reflector
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reflector'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bề mặt hoặc thiết bị phản xạ ánh sáng, nhiệt, âm thanh hoặc các bức xạ khác.
Definition (English Meaning)
A surface or device that reflects light, heat, sound, or other radiation.
Ví dụ Thực tế với 'Reflector'
-
"The car's headlights have reflectors to make it more visible at night."
"Đèn pha của xe hơi có các bộ phản xạ để làm cho xe dễ thấy hơn vào ban đêm."
-
"The bicycle has reflectors for safety at night."
"Xe đạp có đèn phản quang để an toàn vào ban đêm."
-
"She is a deep reflector on the meaning of life."
"Cô ấy là một người suy ngẫm sâu sắc về ý nghĩa của cuộc sống."
Từ loại & Từ liên quan của 'Reflector'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: reflector
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Reflector'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Reflector thường được sử dụng để chỉ các vật thể có khả năng phản xạ cao, giúp điều hướng hoặc tăng cường tín hiệu. Trong nhiếp ảnh, reflector được sử dụng để hắt sáng vào chủ thể, làm mềm bóng và tạo ra ánh sáng đều hơn. So với 'mirror' (gương), 'reflector' mang tính tổng quát hơn, có thể là bất kỳ vật nào có khả năng phản xạ, trong khi 'mirror' chỉ vật có bề mặt phản xạ nhẵn, tạo ra hình ảnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Reflector on': Ám chỉ vị trí của vật phản xạ trên một bề mặt nào đó. Ví dụ: 'There's a reflector on the bicycle'. 'Reflector in': Ám chỉ vật phản xạ nằm bên trong một thiết bị hoặc hệ thống. Ví dụ: 'The lamp has a reflector in it to direct the light'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Reflector'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.