non-participation
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-participation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái hoặc điều kiện không tham gia vào một cái gì đó.
Definition (English Meaning)
The state or condition of not taking part in something.
Ví dụ Thực tế với 'Non-participation'
-
"Voter non-participation is a major concern for democracies."
"Việc cử tri không tham gia bầu cử là một mối quan tâm lớn đối với các nền dân chủ."
-
"The study examined the reasons for non-participation in adult education programs."
"Nghiên cứu đã xem xét các lý do không tham gia vào các chương trình giáo dục người lớn."
-
"Employee non-participation in training can hinder organizational growth."
"Việc nhân viên không tham gia vào quá trình đào tạo có thể cản trở sự phát triển của tổ chức."
Từ loại & Từ liên quan của 'Non-participation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: non-participation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Non-participation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'non-participation' thường được sử dụng trong các bối cảnh chính trị, xã hội học hoặc kinh tế để mô tả sự vắng mặt hoặc thiếu sự tham gia của một cá nhân, một nhóm, hoặc một quốc gia trong một hoạt động, một sự kiện, hoặc một hệ thống nào đó. Nó nhấn mạnh sự chủ động từ chối hoặc không có khả năng tham gia, chứ không đơn thuần là sự vắng mặt do các yếu tố khách quan. Khác với 'absence' (sự vắng mặt) là một trạng thái khách quan, 'non-participation' mang tính chủ động và có ý thức hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'in', nó thường chỉ rõ hoạt động hoặc sự kiện mà việc không tham gia diễn ra. Ví dụ: 'non-participation in the election'. Khi sử dụng 'from', nó có thể chỉ nguyên nhân hoặc lý do dẫn đến việc không tham gia. Ví dụ: 'non-participation from fear of reprisal'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-participation'
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The team had been suffering from consistent non-participation in training sessions before the coach intervened.
|
Đội đã phải chịu đựng việc liên tục không tham gia vào các buổi tập trước khi huấn luyện viên can thiệp. |
| Phủ định |
She hadn't been considering non-participation in the survey until she learned about its biased questions.
|
Cô ấy đã không cân nhắc việc không tham gia cuộc khảo sát cho đến khi biết về những câu hỏi thiên vị của nó. |
| Nghi vấn |
Had the students been protesting with non-participation in classes before the principal addressed their concerns?
|
Liệu các sinh viên đã biểu tình bằng cách không tham gia vào các lớp học trước khi hiệu trưởng giải quyết những lo ngại của họ? |