modern geometry
cụm danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Modern geometry'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nhánh của hình học bao gồm một loạt các phương pháp tiếp cận và chủ đề vượt ra ngoài hình học Euclid truyền thống, bao gồm hình học vi phân, hình học đại số và tô pô.
Definition (English Meaning)
A branch of geometry that encompasses a broad range of approaches and topics beyond the traditional Euclidean geometry, including differential geometry, algebraic geometry, and topology.
Ví dụ Thực tế với 'Modern geometry'
-
"Modern geometry plays a vital role in fields like theoretical physics and computer graphics."
"Hình học hiện đại đóng một vai trò quan trọng trong các lĩnh vực như vật lý lý thuyết và đồ họa máy tính."
-
"The study of modern geometry is essential for understanding advanced mathematical concepts."
"Việc nghiên cứu hình học hiện đại là điều cần thiết để hiểu các khái niệm toán học nâng cao."
-
"Modern geometry provides tools for modeling complex systems in physics and engineering."
"Hình học hiện đại cung cấp các công cụ để mô hình hóa các hệ thống phức tạp trong vật lý và kỹ thuật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Modern geometry'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: modern
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Modern geometry'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hình học hiện đại mở rộng các khái niệm hình học cổ điển để giải quyết các vấn đề phức tạp hơn và phát triển các mô hình toán học mới. Nó không chỉ tập trung vào các hình dạng tĩnh mà còn nghiên cứu các không gian, đa tạp, và các cấu trúc trừu tượng khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Modern geometry'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.