abstract study
tính từ + danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Abstract study'
Giải nghĩa Tiếng Việt
"Nghiên cứu trừu tượng" đề cập đến một nghiên cứu liên quan đến các khái niệm và ý tưởng lý thuyết hơn là các thực tế cụ thể. Đó là một nghiên cứu tập trung vào các nguyên tắc chung và các ý tưởng trừu tượng.
Definition (English Meaning)
"Abstract study" refers to a study that deals with theoretical concepts and ideas rather than concrete realities. It is a study that focuses on general principles and abstract ideas.
Ví dụ Thực tế với 'Abstract study'
-
"The course involves a lot of abstract study of philosophical concepts."
"Khóa học này bao gồm rất nhiều nghiên cứu trừu tượng về các khái niệm triết học."
-
"His work is an abstract study of moral values."
"Công trình của ông là một nghiên cứu trừu tượng về các giá trị đạo đức."
-
"Abstract study is essential for developing a deeper understanding of complex subjects."
"Nghiên cứu trừu tượng là điều cần thiết để phát triển sự hiểu biết sâu sắc hơn về các môn học phức tạp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Abstract study'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: abstract
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Abstract study'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các nghiên cứu trong lĩnh vực triết học, toán học, khoa học máy tính lý thuyết và các ngành khoa học khác, nơi các khái niệm trừu tượng đóng vai trò trung tâm. Sự trừu tượng ở đây đối lập với sự thực nghiệm hoặc ứng dụng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Abstract study'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.