(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ empirical study
C1

empirical study

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

nghiên cứu thực nghiệm nghiên cứu dựa trên kinh nghiệm nghiên cứu thực chứng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Empirical study'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nghiên cứu điều tra dựa trên bằng chứng thu được thông qua quan sát hoặc thử nghiệm.

Definition (English Meaning)

A research investigation that is based on evidence obtained through observation or experimentation.

Ví dụ Thực tế với 'Empirical study'

  • "The empirical study provided strong evidence supporting the hypothesis."

    "Nghiên cứu thực nghiệm đã cung cấp bằng chứng mạnh mẽ ủng hộ giả thuyết."

  • "An empirical study was conducted to assess the impact of the new policy."

    "Một nghiên cứu thực nghiệm đã được tiến hành để đánh giá tác động của chính sách mới."

  • "The findings of the empirical study were published in a peer-reviewed journal."

    "Những phát hiện của nghiên cứu thực nghiệm đã được công bố trên một tạp chí được bình duyệt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Empirical study'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

research method(phương pháp nghiên cứu)
data analysis(phân tích dữ liệu)
experiment(thí nghiệm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghiên cứu khoa học Khoa học xã hội Khoa học tự nhiên

Ghi chú Cách dùng 'Empirical study'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này chỉ một loại nghiên cứu sử dụng dữ liệu thực tế thu thập được thông qua các phương pháp khoa học. Nó khác với nghiên cứu lý thuyết, dựa trên suy luận logic và các mô hình. 'Empirical study' thường liên quan đến việc thiết kế các thử nghiệm, thu thập dữ liệu, và phân tích thống kê để đưa ra kết luận.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on of

"on" được sử dụng khi nói về chủ đề mà nghiên cứu tập trung vào. Ví dụ: An empirical study on the effects of social media. "of" được sử dụng khi nói về việc nghiên cứu như một phần của cái gì đó lớn hơn. Ví dụ: As part of this empirical study of consumer behavior,...

Ngữ pháp ứng dụng với 'Empirical study'

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The empirical study on consumer behavior is being conducted by a team of researchers.
Nghiên cứu thực nghiệm về hành vi người tiêu dùng đang được thực hiện bởi một nhóm các nhà nghiên cứu.
Phủ định
That empirical study was not considered valid due to methodological flaws.
Nghiên cứu thực nghiệm đó không được coi là hợp lệ do các sai sót về phương pháp luận.
Nghi vấn
Will an empirical study on the effects of the new policy be published soon?
Liệu một nghiên cứu thực nghiệm về tác động của chính sách mới sẽ sớm được công bố?
(Vị trí vocab_tab4_inline)