theoretical study
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Theoretical study'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nghiên cứu tập trung vào việc phát triển, khám phá hoặc ứng dụng các lý thuyết hoặc mô hình, thay vì quan sát thực nghiệm hoặc ứng dụng thực tế.
Definition (English Meaning)
A study that focuses on the development, exploration, or application of theories or models, rather than empirical observation or practical application.
Ví dụ Thực tế với 'Theoretical study'
-
"His theoretical study of particle physics provided a new perspective on the universe."
"Nghiên cứu lý thuyết của anh ấy về vật lý hạt đã cung cấp một góc nhìn mới về vũ trụ."
-
"The paper presents a theoretical study on the impact of artificial intelligence on employment."
"Bài báo trình bày một nghiên cứu lý thuyết về tác động của trí tuệ nhân tạo đến việc làm."
-
"Her theoretical study challenged existing assumptions in the field."
"Nghiên cứu lý thuyết của cô ấy đã thách thức những giả định hiện có trong lĩnh vực này."
Từ loại & Từ liên quan của 'Theoretical study'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: study
- Verb: study
- Adjective: theoretical
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Theoretical study'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh tính trừu tượng và tập trung vào lý thuyết. Nó trái ngược với 'empirical study' (nghiên cứu thực nghiệm) hoặc 'practical study' (nghiên cứu thực tiễn), vốn tập trung vào dữ liệu thực tế và ứng dụng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'of', nó thường chỉ ra chủ đề mà nghiên cứu lý thuyết đó liên quan đến. Ví dụ: 'a theoretical study of quantum mechanics'. Khi sử dụng 'in', nó thường chỉ ra lĩnh vực mà nghiên cứu được thực hiện trong đó. Ví dụ: 'a theoretical study in economics'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Theoretical study'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
In the past, theoretical study, like philosophy and mathematics, was often pursued for its own sake.
|
Trong quá khứ, nghiên cứu lý thuyết, như triết học và toán học, thường được theo đuổi vì chính nó. |
| Phủ định |
Theoretical study, without practical application, isn't always valued in today's job market.
|
Nghiên cứu lý thuyết, nếu không có ứng dụng thực tế, không phải lúc nào cũng được đánh giá cao trên thị trường việc làm ngày nay. |
| Nghi vấn |
Professor, does theoretical study, which sometimes seems abstract, ultimately contribute to real-world innovation?
|
Thưa giáo sư, liệu nghiên cứu lý thuyết, đôi khi có vẻ trừu tượng, cuối cùng có đóng góp vào sự đổi mới trong thế giới thực không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The students will be studying theoretical physics all afternoon tomorrow.
|
Các sinh viên sẽ học môn vật lý lý thuyết cả buổi chiều ngày mai. |
| Phủ định |
She won't be doing any theoretical study during her vacation.
|
Cô ấy sẽ không thực hiện bất kỳ nghiên cứu lý thuyết nào trong kỳ nghỉ của mình. |
| Nghi vấn |
Will they be engaging in theoretical study or practical experiments next week?
|
Liệu họ sẽ tham gia vào nghiên cứu lý thuyết hay các thí nghiệm thực tế vào tuần tới? |