conceptual study
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Conceptual study'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nghiên cứu tập trung vào các khía cạnh lý thuyết và trừu tượng của một chủ đề, thay vì dữ liệu thực nghiệm hoặc ứng dụng thực tế.
Definition (English Meaning)
A study that focuses on the theoretical and abstract aspects of a topic, rather than empirical data or practical applications.
Ví dụ Thực tế với 'Conceptual study'
-
"The paper presents a conceptual study of the relationship between organizational culture and innovation."
"Bài báo trình bày một nghiên cứu khái niệm về mối quan hệ giữa văn hóa tổ chức và sự đổi mới."
-
"This conceptual study provides a solid foundation for further research in the field."
"Nghiên cứu khái niệm này cung cấp một nền tảng vững chắc cho các nghiên cứu sâu hơn trong lĩnh vực này."
-
"The author undertakes a conceptual study to clarify the key concepts in sustainable development."
"Tác giả thực hiện một nghiên cứu khái niệm để làm rõ các khái niệm chính trong phát triển bền vững."
Từ loại & Từ liên quan của 'Conceptual study'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: study
- Adjective: conceptual
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Conceptual study'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
“Conceptual study” nhấn mạnh việc đào sâu vào các khái niệm cốt lõi, nguyên tắc cơ bản và mô hình lý thuyết liên quan đến chủ đề nghiên cứu. Nó thường được sử dụng để xây dựng nền tảng kiến thức vững chắc trước khi tiến hành các nghiên cứu thực nghiệm hoặc ứng dụng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"of" thường được sử dụng để chỉ lĩnh vực hoặc chủ đề mà nghiên cứu khái niệm tập trung vào (ví dụ: a conceptual study of marketing). "on" cũng có thể được sử dụng với ý nghĩa tương tự (ví dụ: a conceptual study on artificial intelligence).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Conceptual study'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.