academic challenge
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Academic challenge'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nhiệm vụ hoặc tình huống học thuật khó khăn, kiểm tra khả năng và kiến thức của ai đó.
Definition (English Meaning)
A difficult academic task or situation that tests someone's ability and knowledge.
Ví dụ Thực tế với 'Academic challenge'
-
"The research project presented a significant academic challenge."
"Dự án nghiên cứu đã tạo ra một thách thức học thuật đáng kể."
-
"Students often face academic challenges when transitioning to university."
"Sinh viên thường đối mặt với những thách thức học thuật khi chuyển lên đại học."
-
"Overcoming academic challenges can lead to significant personal growth."
"Vượt qua những thách thức học thuật có thể dẫn đến sự phát triển cá nhân đáng kể."
Từ loại & Từ liên quan của 'Academic challenge'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Academic challenge'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để mô tả những khó khăn mà sinh viên hoặc học giả gặp phải trong quá trình học tập, nghiên cứu. Nó nhấn mạnh tính kích thích, đòi hỏi sự nỗ lực và sáng tạo để vượt qua. Khác với 'academic problem' (vấn đề học thuật) mang tính tiêu cực hơn, 'academic challenge' có hàm ý tích cực, thúc đẩy sự phát triển.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' (in academic challenges): đề cập đến việc tham gia vào những thử thách học thuật. 'for' (challenge for): ám chỉ một thách thức dành cho ai đó. 'of' (challenge of): ám chỉ bản chất thách thức của một vấn đề học thuật.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Academic challenge'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.