(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ academy
B2

academy

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

học viện viện hàn lâm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Academy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cơ sở giáo dục hoặc đào tạo, đặc biệt là một cơ sở chuyên về một môn học hoặc kỹ năng cụ thể.

Definition (English Meaning)

A place of education or training, especially one specializing in a particular subject or skill.

Ví dụ Thực tế với 'Academy'

  • "She attends the police academy."

    "Cô ấy đang học tại học viện cảnh sát."

  • "The Royal Academy of Dramatic Art is in London."

    "Học viện Nghệ thuật Sân khấu Hoàng gia nằm ở London."

  • "He graduated from the police academy last year."

    "Anh ấy đã tốt nghiệp học viện cảnh sát năm ngoái."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Academy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

school(trường học)
institute(học viện, viện)
college(trường cao đẳng, trường đại học)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Academy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'academy' thường chỉ các trường chuyên biệt, ví dụ như học viện quân sự, học viện âm nhạc, hoặc một tổ chức nghiên cứu khoa học. Nó mang tính trang trọng hơn 'school' hay 'college'. So sánh với 'institute', 'academy' thường có quy mô lớn hơn và tập trung vào giảng dạy hơn là nghiên cứu thuần túy (mặc dù cả hai có thể cùng tồn tại).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at of

'+ at + academy': Chỉ vị trí. Ví dụ: 'He is studying at the academy.' (Anh ấy đang học tại học viện.). '+ of + academy': Thường dùng để chỉ tên hoặc thuộc tính của học viện. Ví dụ: 'The Academy of Music'. (Học viện Âm nhạc).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Academy'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)