sufficiently
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sufficiently'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách đầy đủ; vừa đủ; đủ để.
Definition (English Meaning)
To an adequate degree; enough.
Ví dụ Thực tế với 'Sufficiently'
-
"The evidence was sufficiently strong to convict him."
"Bằng chứng đủ mạnh để kết tội anh ta."
-
"The food was sufficiently cooked."
"Thức ăn đã được nấu chín đủ."
-
"He explained the problem sufficiently clearly."
"Anh ấy đã giải thích vấn đề đủ rõ ràng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sufficiently'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: sufficiently
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sufficiently'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
“Sufficiently” thường được dùng để chỉ mức độ đáp ứng yêu cầu hoặc mục đích nào đó. Nó nhấn mạnh sự vừa đủ, không thiếu nhưng cũng không thừa. Nó có sắc thái trang trọng hơn so với “enough”. Cần phân biệt với 'adequately' cũng mang nghĩa tương tự, nhưng 'adequately' có thể nhấn mạnh tính phù hợp hơn là số lượng hay mức độ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sufficiently'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They prepared sufficiently for the exam, so they felt confident.
|
Họ đã chuẩn bị đầy đủ cho kỳ thi, vì vậy họ cảm thấy tự tin. |
| Phủ định |
He didn't practice sufficiently, so he didn't win.
|
Anh ấy đã không luyện tập đủ, vì vậy anh ấy đã không thắng. |
| Nghi vấn |
Did she explain the concept sufficiently for everyone to understand?
|
Cô ấy đã giải thích khái niệm đủ để mọi người hiểu chưa? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He prepared sufficiently for the exam.
|
Anh ấy đã chuẩn bị đủ cho kỳ thi. |
| Phủ định |
Only then did she sufficiently realize the danger.
|
Chỉ đến lúc đó cô ấy mới nhận ra đầy đủ sự nguy hiểm. |
| Nghi vấn |
Should you practice sufficiently, will you pass the exam?
|
Nếu bạn luyện tập đủ, bạn sẽ vượt qua kỳ thi chứ? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she had prepared sufficiently for the exam.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy đã chuẩn bị đủ cho kỳ thi. |
| Phủ định |
He said that he did not train sufficiently for the competition.
|
Anh ấy nói rằng anh ấy đã không tập luyện đủ cho cuộc thi. |
| Nghi vấn |
She asked if he had slept sufficiently the night before.
|
Cô ấy hỏi liệu anh ấy đã ngủ đủ giấc vào đêm hôm trước chưa. |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She danced sufficiently well, didn't she?
|
Cô ấy đã nhảy đủ tốt, phải không? |
| Phủ định |
He didn't prepare sufficiently for the exam, did he?
|
Anh ấy đã không chuẩn bị đủ cho kỳ thi, phải không? |
| Nghi vấn |
They are sufficiently skilled, aren't they?
|
Họ đủ kỹ năng, phải không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The instructions were sufficiently clear for everyone to understand.
|
Các hướng dẫn đã đủ rõ ràng để mọi người có thể hiểu. |
| Phủ định |
Didn't you prepare sufficiently for the exam?
|
Bạn đã không chuẩn bị đủ cho kỳ thi sao? |
| Nghi vấn |
Is the funding sufficiently large to cover all the project's expenses?
|
Liệu nguồn tài trợ có đủ lớn để trang trải tất cả các chi phí của dự án không? |