satisfactorily
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Satisfactorily'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách thỏa đáng; chấp nhận được hoặc đầy đủ.
Definition (English Meaning)
In a manner that gives satisfaction; acceptably or adequately.
Ví dụ Thực tế với 'Satisfactorily'
-
"He completed the task satisfactorily."
"Anh ấy đã hoàn thành nhiệm vụ một cách thỏa đáng."
-
"The work was completed satisfactorily."
"Công việc đã được hoàn thành một cách thỏa đáng."
-
"The meal was satisfactorily filling."
"Bữa ăn đủ no một cách thỏa đáng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Satisfactorily'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: satisfy
- Adjective: satisfactory
- Adverb: satisfactorily
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Satisfactorily'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'satisfactorily' diễn tả một hành động hoặc kết quả được thực hiện hoặc đạt được ở mức độ chấp nhận được, đủ tốt để đáp ứng nhu cầu hoặc mong đợi. Nó thường được sử dụng để đánh giá hiệu suất, chất lượng hoặc kết quả.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Satisfactorily'
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The student completed the assignment satisfactorily.
|
Học sinh đã hoàn thành bài tập một cách thỏa đáng. |
| Phủ định |
The food didn't satisfy my hunger satisfactorily.
|
Thức ăn không thỏa mãn cơn đói của tôi một cách thỏa đáng. |
| Nghi vấn |
Did the team perform satisfactorily under pressure?
|
Đội có hoạt động thỏa đáng dưới áp lực không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Please complete the task satisfactorily.
|
Làm ơn hoàn thành nhiệm vụ một cách thỏa đáng. |
| Phủ định |
Don't complete the task unsatisfactorily.
|
Đừng hoàn thành nhiệm vụ một cách không thỏa đáng. |
| Nghi vấn |
Do satisfy the customer's needs!
|
Hãy làm hài lòng nhu cầu của khách hàng! |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The student had completed the assignment satisfactorily before the deadline.
|
Học sinh đã hoàn thành bài tập một cách thỏa đáng trước thời hạn. |
| Phủ định |
The company had not performed satisfactorily despite the initial investment.
|
Công ty đã không hoạt động một cách thỏa đáng mặc dù đã có khoản đầu tư ban đầu. |
| Nghi vấn |
Had the team performed satisfactorily before the final evaluation?
|
Đội đã thể hiện một cách thỏa đáng trước khi đánh giá cuối cùng chưa? |