(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ satisfactorily
B2

satisfactorily

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách thỏa đáng đủ tốt đạt yêu cầu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Satisfactorily'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách thỏa đáng; chấp nhận được hoặc đầy đủ.

Definition (English Meaning)

In a manner that gives satisfaction; acceptably or adequately.

Ví dụ Thực tế với 'Satisfactorily'

  • "He completed the task satisfactorily."

    "Anh ấy đã hoàn thành nhiệm vụ một cách thỏa đáng."

  • "The work was completed satisfactorily."

    "Công việc đã được hoàn thành một cách thỏa đáng."

  • "The meal was satisfactorily filling."

    "Bữa ăn đủ no một cách thỏa đáng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Satisfactorily'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: satisfy
  • Adjective: satisfactory
  • Adverb: satisfactorily
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

performance(hiệu suất)
quality(chất lượng)
result(kết quả)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung (General)

Ghi chú Cách dùng 'Satisfactorily'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'satisfactorily' diễn tả một hành động hoặc kết quả được thực hiện hoặc đạt được ở mức độ chấp nhận được, đủ tốt để đáp ứng nhu cầu hoặc mong đợi. Nó thường được sử dụng để đánh giá hiệu suất, chất lượng hoặc kết quả.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Satisfactorily'

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The student completed the assignment satisfactorily.
Học sinh đã hoàn thành bài tập một cách thỏa đáng.
Phủ định
The food didn't satisfy my hunger satisfactorily.
Thức ăn không thỏa mãn cơn đói của tôi một cách thỏa đáng.
Nghi vấn
Did the team perform satisfactorily under pressure?
Đội có hoạt động thỏa đáng dưới áp lực không?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Please complete the task satisfactorily.
Làm ơn hoàn thành nhiệm vụ một cách thỏa đáng.
Phủ định
Don't complete the task unsatisfactorily.
Đừng hoàn thành nhiệm vụ một cách không thỏa đáng.
Nghi vấn
Do satisfy the customer's needs!
Hãy làm hài lòng nhu cầu của khách hàng!

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The student had completed the assignment satisfactorily before the deadline.
Học sinh đã hoàn thành bài tập một cách thỏa đáng trước thời hạn.
Phủ định
The company had not performed satisfactorily despite the initial investment.
Công ty đã không hoạt động một cách thỏa đáng mặc dù đã có khoản đầu tư ban đầu.
Nghi vấn
Had the team performed satisfactorily before the final evaluation?
Đội đã thể hiện một cách thỏa đáng trước khi đánh giá cuối cùng chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)