accepted opinion
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Accepted opinion'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một niềm tin hoặc ý tưởng được chấp nhận rộng rãi hoặc được coi là đúng trong một nhóm hoặc xã hội cụ thể, thường là mà không có sự kiểm tra, đánh giá kỹ lưỡng.
Definition (English Meaning)
A belief or idea that is generally agreed upon or considered to be true within a particular group or society, often without critical examination.
Ví dụ Thực tế với 'Accepted opinion'
-
"The accepted opinion is that a college degree is necessary for success, but many entrepreneurs have proven otherwise."
"Ý kiến được chấp nhận rộng rãi là bằng đại học là cần thiết cho sự thành công, nhưng nhiều doanh nhân đã chứng minh điều ngược lại."
-
"The accepted opinion in the scientific community is that the Earth is warming."
"Ý kiến được chấp nhận trong cộng đồng khoa học là Trái đất đang nóng lên."
-
"Challenging the accepted opinion can be difficult, even when you have evidence to support your claims."
"Việc thách thức ý kiến được chấp nhận có thể khó khăn, ngay cả khi bạn có bằng chứng để hỗ trợ các tuyên bố của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Accepted opinion'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Accepted opinion'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường mang ý nghĩa rằng ý kiến đó có thể không phải lúc nào cũng đúng hoặc được chứng minh, nhưng nó được chấp nhận do truyền thống, quyền lực, hoặc sự thiếu thông tin phản biện. Nó khác với 'fact' (sự thật) vì nó dựa trên sự đồng thuận hơn là bằng chứng xác thực. So sánh với 'conventional wisdom' (sự khôn ngoan thông thường) - một khái niệm tương tự nhưng có thể ám chỉ những niềm tin lạc hậu hoặc không còn phù hợp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'on' thường được sử dụng để chỉ chủ đề mà ý kiến được chấp nhận rộng rãi liên quan đến. Ví dụ: 'accepted opinion on climate change'. 'about' cũng có thể được sử dụng tương tự. Ví dụ: 'accepted opinion about the effectiveness of that policy'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Accepted opinion'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.