prevailing view
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prevailing view'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quan điểm, ý kiến, hay niềm tin phổ biến, được chấp nhận rộng rãi nhất tại một thời điểm cụ thể.
Definition (English Meaning)
The most widely accepted or common opinion or belief at a particular time.
Ví dụ Thực tế với 'Prevailing view'
-
"The prevailing view among scientists is that climate change is largely caused by human activity."
"Quan điểm phổ biến trong giới khoa học là biến đổi khí hậu phần lớn là do hoạt động của con người gây ra."
-
"Despite the evidence, the prevailing view was that the Earth was flat."
"Bất chấp bằng chứng, quan điểm phổ biến vẫn là Trái Đất phẳng."
-
"The prevailing view in the company is that we need to cut costs."
"Quan điểm phổ biến trong công ty là chúng ta cần cắt giảm chi phí."
Từ loại & Từ liên quan của 'Prevailing view'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: prevail
- Adjective: prevailing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Prevailing view'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ "prevailing view" thường được sử dụng để chỉ một quan điểm thống trị trong một lĩnh vực cụ thể, hoặc trong xã hội nói chung. Nó mang ý nghĩa rằng quan điểm này có ảnh hưởng lớn và được nhiều người ủng hộ. Khác với "common opinion" (ý kiến chung) ở chỗ "prevailing view" nhấn mạnh vào sự thống trị và ảnh hưởng của ý kiến đó hơn là chỉ đơn thuần là sự phổ biến. Nó có thể chỉ một quan điểm đang dần mất đi sự ủng hộ, hoặc một quan điểm mới nổi lên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Prevailing view on/about/regarding": Dùng để chỉ quan điểm phổ biến về một chủ đề cụ thể. Ví dụ: The prevailing view on climate change is that it is a serious threat.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Prevailing view'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.