(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unorthodox view
C1

unorthodox view

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

quan điểm khác thường ý kiến không chính thống cái nhìn độc đáo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unorthodox view'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đi ngược lại với những gì thông thường, truyền thống hoặc được chấp nhận; không chính thống, khác thường.

Definition (English Meaning)

Contrary to what is usual, traditional, or accepted; not orthodox.

Ví dụ Thực tế với 'Unorthodox view'

  • "He proposed an unorthodox solution to the problem."

    "Anh ấy đề xuất một giải pháp khác thường cho vấn đề."

  • "She took an unorthodox approach to solving the problem, but it worked."

    "Cô ấy đã tiếp cận vấn đề bằng một cách khác thường, nhưng nó đã hiệu quả."

  • "The artist is known for his unorthodox methods."

    "Nghệ sĩ này nổi tiếng với những phương pháp khác thường của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unorthodox view'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unconventional(khác thường, không theo quy ước) nonconformist(không tuân thủ)
untraditional(không truyền thống)
original(độc đáo)

Trái nghĩa (Antonyms)

orthodox(chính thống)
conventional(thông thường)
traditional(truyền thống)

Từ liên quan (Related Words)

radical(cấp tiến)
innovative(đổi mới)
eccentric(lập dị)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị/Xã hội/Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Unorthodox view'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'unorthodox' thường được sử dụng để mô tả các ý tưởng, phương pháp, hoặc hành vi đi ngược lại những tiêu chuẩn hoặc quy tắc thông thường. Nó mang sắc thái của sự sáng tạo, độc đáo, và đôi khi là gây tranh cãi. So với 'conventional' (thông thường), 'traditional' (truyền thống), 'orthodox' (chính thống), 'unorthodox' thể hiện sự phá cách và đổi mới.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on to

'in' (unorthodox in approach): phương pháp tiếp cận khác thường; 'on' (unorthodox on policy): chính sách khác thường; 'to' (unorthodox to the traditional): khác thường so với truyền thống.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unorthodox view'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)