access code
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Access code'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một dãy số hoặc chữ cái bí mật cho phép bạn sử dụng hệ thống máy tính hoặc vào một tòa nhà.
Definition (English Meaning)
A secret series of numbers or letters that allows you to use a computer system or enter a building.
Ví dụ Thực tế với 'Access code'
-
"You will need an access code to enter the building after hours."
"Bạn sẽ cần mã truy cập để vào tòa nhà sau giờ làm việc."
-
"The bank sent me an access code to verify my transaction."
"Ngân hàng đã gửi cho tôi một mã truy cập để xác minh giao dịch của tôi."
-
"Make sure to keep your access code safe and do not share it with anyone."
"Hãy chắc chắn giữ mã truy cập của bạn an toàn và không chia sẻ nó với bất kỳ ai."
Từ loại & Từ liên quan của 'Access code'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: access code
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Access code'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'access code' thường được sử dụng trong bối cảnh bảo mật thông tin và kiểm soát truy cập. Nó khác với 'password' ở chỗ đôi khi access code chỉ được sử dụng một lần (one-time password - OTP) hoặc trong một khoảng thời gian giới hạn. 'PIN code' (Personal Identification Number) là một dạng access code, nhưng thường ngắn hơn và chỉ chứa các chữ số.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Access code to’ thường được sử dụng để chỉ quyền truy cập vào một hệ thống cụ thể. Ví dụ: ‘The access code to the building.’ ‘Access code for’ thường được sử dụng để chỉ mục đích sử dụng của mã. Ví dụ: ‘The access code for the wifi.’
Ngữ pháp ứng dụng với 'Access code'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.