blocking
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Blocking'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động ngăn chặn điều gì đó di chuyển hoặc hoạt động.
Definition (English Meaning)
The action of stopping something from moving or operating.
Ví dụ Thực tế với 'Blocking'
-
"The blocking of the road caused a major traffic jam."
"Việc chặn đường đã gây ra một vụ tắc nghẽn giao thông lớn."
-
"His blocking of the bill was controversial."
"Việc anh ta chặn dự luật gây ra tranh cãi."
-
"The fallen tree was blocking the road."
"Cây đổ đã chặn đường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Blocking'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: blocking
- Verb: block
- Adjective: blocking
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Blocking'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi là danh từ, 'blocking' thường chỉ hành động hoặc sự kiện ngăn cản, cản trở một quá trình, sự di chuyển hoặc hoạt động nào đó. Nó có thể mang nghĩa vật lý (chặn đường) hoặc trừu tượng (chặn thông tin).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- blocking of' thường được dùng để chỉ sự ngăn chặn một thứ cụ thể. Ví dụ: 'blocking of a road' (chặn đường). '- blocking from' thường được dùng để chỉ sự ngăn chặn ai đó hoặc cái gì đó khỏi một hành động hoặc một nơi. Ví dụ: 'blocking someone from entering a building' (chặn ai đó vào tòa nhà).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Blocking'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The protesters, blocking the entrance, demanded a meeting with the CEO.
|
Những người biểu tình, chặn lối vào, yêu cầu một cuộc gặp với CEO. |
| Phủ định |
Unlike previous games, this new feature, blocking access to certain content, is not popular with all users.
|
Không giống như các trò chơi trước, tính năng mới này, chặn quyền truy cập vào một số nội dung nhất định, không được tất cả người dùng ưa chuộng. |
| Nghi vấn |
John, is the blocking of the road causing significant delays?
|
John, việc chặn đường có gây ra sự chậm trễ đáng kể không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The construction company is blocking the road for repairs.
|
Công ty xây dựng đang chặn đường để sửa chữa. |
| Phủ định |
The goalkeeper did not block the penalty kick.
|
Thủ môn đã không cản được quả phạt đền. |
| Nghi vấn |
Are they blocking the entrance to the building?
|
Họ có đang chặn lối vào tòa nhà không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the opposing team wasn't blocking so effectively, our team would score more points.
|
Nếu đội đối phương không phòng thủ (chặn) hiệu quả như vậy, đội của chúng ta sẽ ghi được nhiều điểm hơn. |
| Phủ định |
If the defender didn't block the shot, the game wouldn't be so close.
|
Nếu hậu vệ không chặn cú sút, trận đấu sẽ không căng thẳng đến vậy. |
| Nghi vấn |
Would the construction crew continue if the city weren't blocking their permit?
|
Đội xây dựng có tiếp tục không nếu thành phố không chặn giấy phép của họ? |