accommodating
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Accommodating'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sẵn lòng giúp đỡ, làm hài lòng hoặc làm theo ý muốn của ai đó.
Definition (English Meaning)
Willing to help, please, or do what someone wants.
Ví dụ Thực tế với 'Accommodating'
-
"The hotel staff were very accommodating to our needs."
"Nhân viên khách sạn rất sẵn lòng đáp ứng các nhu cầu của chúng tôi."
-
"He was always an accommodating and thoughtful host."
"Anh ấy luôn là một chủ nhà chu đáo và sẵn lòng giúp đỡ."
-
"The company is very accommodating to the needs of its employees."
"Công ty rất sẵn lòng đáp ứng nhu cầu của nhân viên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Accommodating'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: accommodate
- Adjective: accommodating
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Accommodating'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'accommodating' thường dùng để mô tả một người hoặc một tổ chức dễ dàng đáp ứng nhu cầu và yêu cầu của người khác. Nó nhấn mạnh sự sẵn sàng thích nghi và linh hoạt để tạo sự thoải mái và tiện lợi cho người khác. Khác với 'helpful' (hữu ích), 'accommodating' mang ý nghĩa chủ động và tích cực hơn trong việc đáp ứng nhu cầu cụ thể. So với 'kind' (tốt bụng), 'accommodating' tập trung vào hành động cụ thể hơn là phẩm chất chung.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'accommodating to' và 'accommodating towards' đều có nghĩa là sẵn lòng thích ứng hoặc đáp ứng nhu cầu của ai đó hoặc điều gì đó. 'to' thường được sử dụng khi đối tượng là một hành động hoặc tình huống, trong khi 'towards' thường được sử dụng khi đối tượng là một người hoặc nhóm người. Ví dụ: 'The hotel staff were very accommodating to our requests' (Nhân viên khách sạn rất sẵn lòng đáp ứng các yêu cầu của chúng tôi); 'She tried to be accommodating towards her colleagues' (Cô ấy cố gắng hòa đồng với đồng nghiệp).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Accommodating'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because the hotel staff was so accommodating, we extended our stay.
|
Vì nhân viên khách sạn rất chu đáo, chúng tôi đã kéo dài thời gian lưu trú. |
| Phủ định |
Although the manager wasn't accommodating at first, he eventually found a solution to our problem.
|
Mặc dù ban đầu người quản lý không sẵn lòng giúp đỡ, nhưng cuối cùng anh ấy đã tìm ra giải pháp cho vấn đề của chúng tôi. |
| Nghi vấn |
If the airline is accommodating, will they rebook our flight without a fee?
|
Nếu hãng hàng không dễ chịu, họ có thể đặt lại chuyến bay của chúng ta mà không tính phí không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They are always accommodating to our needs.
|
Họ luôn sẵn lòng đáp ứng nhu cầu của chúng tôi. |
| Phủ định |
He isn't accommodating to their requests.
|
Anh ấy không sẵn lòng đáp ứng yêu cầu của họ. |
| Nghi vấn |
Are you accommodating to my schedule?
|
Bạn có sẵn lòng điều chỉnh theo lịch trình của tôi không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that her previous landlord was very accommodating.
|
Cô ấy nói rằng chủ nhà trước đây của cô ấy rất dễ tính. |
| Phủ định |
He told me that the hotel did not accommodate pets.
|
Anh ấy nói với tôi rằng khách sạn không chấp nhận vật nuôi. |
| Nghi vấn |
She asked if the restaurant could accommodate a party of ten.
|
Cô ấy hỏi liệu nhà hàng có thể phục vụ một nhóm mười người không. |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is an accommodating host, isn't she?
|
Cô ấy là một chủ nhà dễ tính, phải không? |
| Phủ định |
They aren't accommodating our requests, are they?
|
Họ không đáp ứng các yêu cầu của chúng ta, phải không? |
| Nghi vấn |
The hotel can accommodate us, can't it?
|
Khách sạn có thể chứa chúng ta, phải không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the conference starts, the hotel will have accommodated all the guests' special requests.
|
Trước khi hội nghị bắt đầu, khách sạn sẽ đã đáp ứng tất cả các yêu cầu đặc biệt của khách. |
| Phủ định |
By next week, they won't have accommodated the changes we requested in the contract.
|
Đến tuần tới, họ sẽ không chấp nhận những thay đổi mà chúng tôi yêu cầu trong hợp đồng. |
| Nghi vấn |
Will the team have accommodated all the new members into the project by the end of the month?
|
Đến cuối tháng, liệu nhóm có chấp nhận tất cả các thành viên mới vào dự án không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The hotel staff has been being accommodating to all of our requests during our stay.
|
Nhân viên khách sạn đã rất sẵn lòng đáp ứng mọi yêu cầu của chúng tôi trong suốt thời gian lưu trú. |
| Phủ định |
She hasn't been accommodating my need for a quiet workspace, playing loud music all day.
|
Cô ấy đã không tạo điều kiện cho nhu cầu không gian làm việc yên tĩnh của tôi, khi mở nhạc ồn ào cả ngày. |
| Nghi vấn |
Has the company been accommodating its employees with flexible work arrangements lately?
|
Gần đây, công ty có tạo điều kiện cho nhân viên của mình bằng các thỏa thuận làm việc linh hoạt không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is always accommodating to her guests.
|
Cô ấy luôn luôn dễ chịu với khách của mình. |
| Phủ định |
He does not accommodate all requests.
|
Anh ấy không đáp ứng tất cả các yêu cầu. |
| Nghi vấn |
Do they accommodate pets at that hotel?
|
Họ có cho phép mang thú cưng vào khách sạn đó không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish my neighbor were more accommodating; then, we could easily resolve our property line dispute.
|
Tôi ước hàng xóm của tôi dễ dãi hơn; khi đó, chúng ta có thể dễ dàng giải quyết tranh chấp về ranh giới đất đai. |
| Phủ định |
If only the hotel staff weren't so unaccommodating, our stay would have been much more pleasant.
|
Giá mà nhân viên khách sạn không quá khó khăn, kỳ nghỉ của chúng tôi đã dễ chịu hơn nhiều. |
| Nghi vấn |
I wish I knew if the company would accommodate my request for a remote work arrangement.
|
Tôi ước tôi biết liệu công ty có chấp nhận yêu cầu của tôi về việc làm việc từ xa hay không. |