(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ obliging
B2

obliging

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

sẵn lòng giúp đỡ hay giúp đỡ tốt bụng lịch sự
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Obliging'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sẵn lòng giúp đỡ; hay giúp đỡ, thân thiện và hợp tác.

Definition (English Meaning)

Willing to help; helpful, friendly, and cooperative.

Ví dụ Thực tế với 'Obliging'

  • "He was always an obliging colleague, ready to help with any task."

    "Anh ấy luôn là một đồng nghiệp sẵn lòng, luôn sẵn sàng giúp đỡ bất kỳ công việc nào."

  • "The hotel staff were very obliging and made our stay enjoyable."

    "Nhân viên khách sạn rất sẵn lòng giúp đỡ và làm cho kỳ nghỉ của chúng tôi trở nên thú vị."

  • "She's an obliging person who always tries to please others."

    "Cô ấy là một người sẵn lòng, luôn cố gắng làm hài lòng người khác."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Obliging'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: oblige
  • Adjective: obliging
  • Adverb: obligingly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

unhelpful(không giúp đỡ)
uncooperative(không hợp tác)
difficult(khó khăn, khó tính)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp xã hội Hành vi

Ghi chú Cách dùng 'Obliging'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'obliging' mang sắc thái lịch sự và sẵn sàng làm những gì được yêu cầu một cách vui vẻ. Nó thường được dùng để mô tả người hoặc hành động thể hiện sự sẵn lòng phục vụ. Khác với 'helpful' chỉ đơn giản là hữu ích, 'obliging' nhấn mạnh sự sẵn lòng và thái độ tích cực khi giúp đỡ. So với 'accommodating', 'obliging' có thể ít trang trọng hơn và thường liên quan đến những hành động nhỏ nhặt, lịch sự.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Khi sử dụng với giới từ 'to', 'obliging' mô tả người hoặc vật đáp ứng nhu cầu, yêu cầu của ai đó. Ví dụ: 'an obliging waiter' là một người phục vụ đáp ứng mọi yêu cầu của khách hàng một cách nhanh chóng và nhiệt tình.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Obliging'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The waiter, who was always obliging, quickly brought us extra napkins.
Người phục vụ, người luôn sẵn lòng giúp đỡ, nhanh chóng mang thêm khăn giấy cho chúng tôi.
Phủ định
The guest, who wasn't obliging at all, refused to help with the dishes after dinner.
Vị khách, người không hề sẵn lòng giúp đỡ, từ chối rửa bát sau bữa tối.
Nghi vấn
Is he the colleague who is always obliging when you need help with a project?
Anh ấy có phải là đồng nghiệp luôn sẵn lòng giúp đỡ khi bạn cần giúp đỡ với một dự án không?

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She always helps obligingly with any tasks.
Cô ấy luôn sẵn lòng giúp đỡ một cách chu đáo với mọi công việc.
Phủ định
He didn't offer his assistance obligingly.
Anh ấy đã không đề nghị giúp đỡ một cách sẵn lòng.
Nghi vấn
Did he obligingly carry her luggage?
Anh ấy có sẵn lòng xách hành lý cho cô ấy không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was obliging and always helped her neighbors.
Cô ấy rất sẵn lòng giúp đỡ và luôn giúp đỡ hàng xóm của mình.
Phủ định
He didn't oblige us with a second performance.
Anh ấy đã không bắt buộc chúng tôi phải biểu diễn lần thứ hai.
Nghi vấn
Did they oblige the regulations?
Họ có tuân thủ các quy định không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's obliging attitude towards its customers has earned it a stellar reputation.
Thái độ sẵn lòng giúp đỡ khách hàng của công ty đã giúp công ty có được một danh tiếng xuất sắc.
Phủ định
The manager's un-obliging behavior towards the employees did not create a positive work environment.
Hành vi không sẵn lòng giúp đỡ nhân viên của người quản lý đã không tạo ra một môi trường làm việc tích cực.
Nghi vấn
Was the waiter's obliging service the reason you left such a generous tip?
Phải chăng dịch vụ chu đáo của người phục vụ là lý do bạn để lại một khoản tiền boa hào phóng như vậy?
(Vị trí vocab_tab4_inline)