accounting fraud
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Accounting fraud'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành vi thao túng có chủ ý các hồ sơ và báo cáo tài chính để lừa dối các bên liên quan, chẳng hạn như nhà đầu tư, chủ nợ hoặc cơ quan quản lý.
Definition (English Meaning)
Intentional manipulation of financial records and reports to deceive stakeholders, such as investors, creditors, or regulators.
Ví dụ Thực tế với 'Accounting fraud'
-
"The company was accused of accounting fraud after an internal audit revealed irregularities."
"Công ty bị cáo buộc gian lận kế toán sau khi một cuộc kiểm toán nội bộ phát hiện ra những bất thường."
-
"Accounting fraud can lead to severe penalties for individuals and companies."
"Gian lận kế toán có thể dẫn đến các hình phạt nghiêm khắc cho cá nhân và công ty."
-
"The investigation into the accounting fraud is ongoing."
"Cuộc điều tra về gian lận kế toán vẫn đang tiếp diễn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Accounting fraud'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: accounting fraud (danh từ ghép)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Accounting fraud'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này đề cập đến các hành vi gian lận trong kế toán, thường nhằm che giấu tình hình tài chính thực tế của một công ty. Nó bao gồm các hành vi như khai khống doanh thu, che giấu nợ, định giá tài sản sai lệch, và sử dụng các phương pháp kế toán không phù hợp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'involved in accounting fraud' (liên quan đến gian lận kế toán), 'instances of accounting fraud' (các trường hợp gian lận kế toán). 'In' chỉ sự tham gia hoặc liên quan đến hành vi gian lận. 'Of' chỉ một ví dụ hoặc một loại gian lận kế toán.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Accounting fraud'
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The auditor will be investigating the possibility of accounting fraud within the company next quarter.
|
Kiểm toán viên sẽ điều tra khả năng gian lận kế toán trong công ty vào quý tới. |
| Phủ định |
The CEO won't be tolerating any accounting fraud occurring under his leadership.
|
Giám đốc điều hành sẽ không dung thứ bất kỳ hành vi gian lận kế toán nào xảy ra dưới sự lãnh đạo của ông. |
| Nghi vấn |
Will the authorities be prosecuting the executives involved in the accounting fraud scandal?
|
Liệu các nhà chức trách có truy tố các giám đốc điều hành liên quan đến vụ bê bối gian lận kế toán không? |