ethical accounting
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ethical accounting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các hoạt động kế toán tuân thủ một quy tắc đạo đức nghiêm ngặt, đảm bảo tính minh bạch, trung thực và công bằng trong báo cáo tài chính.
Definition (English Meaning)
Accounting practices that adhere to a strict code of conduct, ensuring transparency, honesty, and fairness in financial reporting.
Ví dụ Thực tế với 'Ethical accounting'
-
"The company prides itself on its commitment to ethical accounting practices."
"Công ty tự hào về cam kết thực hiện các hoạt động kế toán đạo đức."
-
"Ethical accounting is crucial for maintaining investor confidence."
"Kế toán đạo đức là rất quan trọng để duy trì niềm tin của nhà đầu tư."
-
"The whistleblower reported the company's unethical accounting practices to the authorities."
"Người tố giác đã báo cáo các hoạt động kế toán phi đạo đức của công ty cho nhà chức trách."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ethical accounting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: ethical
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ethical accounting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này nhấn mạnh tầm quan trọng của đạo đức nghề nghiệp trong lĩnh vực kế toán. Nó bao gồm việc tuân thủ các quy tắc, quy định và tiêu chuẩn đạo đức, cũng như tránh mọi hành vi gian lận hoặc phi đạo đức có thể làm tổn hại đến lợi ích của các bên liên quan.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ethical accounting'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.