(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ transparent accounting
C1

transparent accounting

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

kế toán minh bạch báo cáo tài chính minh bạch hệ thống kế toán minh bạch
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Transparent accounting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các hoạt động kế toán công khai, minh bạch và dễ hiểu, cho phép các bên liên quan xem cách các giao dịch tài chính được ghi lại và báo cáo.

Definition (English Meaning)

Accounting practices that are open, clear, and easily understandable, allowing stakeholders to see how financial transactions are recorded and reported.

Ví dụ Thực tế với 'Transparent accounting'

  • "The company adopted transparent accounting practices to build trust with investors."

    "Công ty đã áp dụng các hoạt động kế toán minh bạch để xây dựng lòng tin với các nhà đầu tư."

  • "Transparent accounting is essential for attracting foreign investment."

    "Kế toán minh bạch là điều cần thiết để thu hút đầu tư nước ngoài."

  • "The government requires transparent accounting from all public companies."

    "Chính phủ yêu cầu kế toán minh bạch từ tất cả các công ty đại chúng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Transparent accounting'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: transparent
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

open accounting(kế toán công khai)
clear accounting(kế toán rõ ràng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

financial reporting(báo cáo tài chính)
audit(kiểm toán)
compliance(tuân thủ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Transparent accounting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Transparent accounting nhấn mạnh sự trung thực và dễ tiếp cận thông tin tài chính. Nó khác với 'opaque accounting' (kế toán mờ ám) vốn che giấu hoặc làm sai lệch thông tin. Tính minh bạch tạo dựng niềm tin giữa công ty và các nhà đầu tư, chủ nợ, và công chúng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Transparent accounting'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)