inaccurate
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inaccurate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không chính xác; chứa đựng sai sót.
Definition (English Meaning)
Not accurate; containing mistakes.
Ví dụ Thực tế với 'Inaccurate'
-
"The newspaper report was inaccurate."
"Bài báo trên tờ báo không chính xác."
-
"The witness gave an inaccurate account of the events."
"Nhân chứng đã đưa ra một lời khai không chính xác về các sự kiện."
-
"The model is inaccurate because it oversimplifies reality."
"Mô hình này không chính xác vì nó đơn giản hóa thực tế quá mức."
Từ loại & Từ liên quan của 'Inaccurate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: inaccuracy
- Adjective: inaccurate
- Adverb: inaccurately
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Inaccurate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'inaccurate' nhấn mạnh sự tồn tại của lỗi hoặc sai sót, khiến thông tin không đáng tin cậy. Nó khác với 'incorrect' ở chỗ 'incorrect' thường chỉ sự sai lệch so với một tiêu chuẩn hoặc sự thật đã biết, trong khi 'inaccurate' có thể ám chỉ sự gần đúng nhưng không hoàn toàn chính xác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Inaccurate'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the report was inaccurate led to significant confusion.
|
Việc báo cáo không chính xác đã dẫn đến sự nhầm lẫn đáng kể. |
| Phủ định |
It isn't true that the data was gathered inaccurately.
|
Không đúng là dữ liệu đã được thu thập một cách không chính xác. |
| Nghi vấn |
Is it certain whether the information given was inaccurate?
|
Có chắc chắn rằng thông tin được cung cấp là không chính xác không? |
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The machine printed the information inaccurately.
|
Máy đã in thông tin một cách không chính xác. |
| Phủ định |
The witness didn't report the events inaccurately.
|
Nhân chứng đã không báo cáo các sự kiện một cách không chính xác. |
| Nghi vấn |
Did she measure the ingredients inaccurately?
|
Cô ấy có đong đo các nguyên liệu một cách không chính xác không? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the report inaccurately described the event!
|
Ồ, bản báo cáo đã mô tả sự kiện một cách không chính xác! |
| Phủ định |
Oh dear, the data isn't inaccurate, it's completely fabricated!
|
Ôi trời, dữ liệu không chỉ không chính xác, mà còn hoàn toàn bịa đặt! |
| Nghi vấn |
My goodness, is the information provided in this document inaccurate?
|
Ôi trời, liệu thông tin được cung cấp trong tài liệu này có không chính xác không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the data is inaccurate, the results will be misleading.
|
Nếu dữ liệu không chính xác, kết quả sẽ gây hiểu lầm. |
| Phủ định |
If the measurements aren't accurate, the bridge won't be safe.
|
Nếu các phép đo không chính xác, cây cầu sẽ không an toàn. |
| Nghi vấn |
Will the report be trustworthy if the facts are inaccurate?
|
Liệu báo cáo có đáng tin cậy không nếu các sự kiện không chính xác? |