(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ acetylcholinesterase
C2

acetylcholinesterase

noun

Nghĩa tiếng Việt

acetylcholinesterase men acetylcholinesterase
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Acetylcholinesterase'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một enzyme xúc tác quá trình thủy phân acetylcholine, một chất dẫn truyền thần kinh, thành axit axetic và choline, do đó chấm dứt quá trình truyền tín hiệu tại các synap cholinergic.

Definition (English Meaning)

An enzyme that catalyzes the hydrolysis of acetylcholine, a neurotransmitter, into acetic acid and choline, thereby terminating the signal transmission at cholinergic synapses.

Ví dụ Thực tế với 'Acetylcholinesterase'

  • "Organophosphate pesticides inhibit acetylcholinesterase, leading to neurotoxicity."

    "Thuốc trừ sâu organophosphate ức chế acetylcholinesterase, dẫn đến độc tính thần kinh."

  • "The activity of acetylcholinesterase can be measured to assess exposure to certain toxins."

    "Hoạt động của acetylcholinesterase có thể được đo để đánh giá sự tiếp xúc với một số độc tố nhất định."

  • "Inhibition of acetylcholinesterase leads to an accumulation of acetylcholine at the synapse."

    "Sự ức chế acetylcholinesterase dẫn đến sự tích tụ acetylcholine tại synap."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Acetylcholinesterase'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: acetylcholinesterase
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

cholinesterase(cholinesterase)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

acetylcholine(acetylcholine)
choline(choline)
neurotransmitter(chất dẫn truyền thần kinh)
synapse(synap)
enzyme(enzyme)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh hóa Dược lý học Y học

Ghi chú Cách dùng 'Acetylcholinesterase'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Acetylcholinesterase (AChE) rất quan trọng trong việc kiểm soát tín hiệu thần kinh. Nó hoạt động nhanh chóng để loại bỏ acetylcholine khỏi synap, ngăn chặn sự kích thích liên tục của các thụ thể acetylcholine. Sự ức chế AChE có thể dẫn đến sự tích tụ acetylcholine, gây ra các tác động độc hại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

AChE *of* a specific organism or tissue. AChE *in* a biological sample.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Acetylcholinesterase'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)