(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ accomplishment
B2

accomplishment

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thành tựu thành công kết quả công trạng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Accomplishment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

một điều gì đó đã đạt được thành công.

Definition (English Meaning)

something that has been achieved successfully.

Ví dụ Thực tế với 'Accomplishment'

  • "Finishing the marathon was a great accomplishment."

    "Hoàn thành cuộc thi marathon là một thành tựu to lớn."

  • "Graduating with honors was a significant accomplishment for her."

    "Tốt nghiệp với tấm bằng danh dự là một thành tựu đáng kể đối với cô ấy."

  • "The completion of the new bridge is a major accomplishment for the city."

    "Việc hoàn thành cây cầu mới là một thành tựu lớn đối với thành phố."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Accomplishment'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

failure(thất bại)
setback(trở ngại)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh doanh Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Accomplishment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'accomplishment' thường được sử dụng để chỉ những thành tựu đáng kể, đòi hỏi nỗ lực và kỹ năng. Nó mang tính tích cực và thường được dùng để thể hiện niềm tự hào về một kết quả đạt được. So với 'achievement', 'accomplishment' thường mang ý nghĩa chủ quan hơn về sự hài lòng cá nhân và đóng góp giá trị.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Sử dụng 'in' khi nói về lĩnh vực mà thành tựu đạt được (e.g., an accomplishment in science). Sử dụng 'of' khi muốn nhấn mạnh phẩm chất, bản chất của thành tựu đó (e.g., an accomplishment of great skill).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Accomplishment'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)