feat
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Feat'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thành tích đòi hỏi sự dũng cảm, kỹ năng hoặc sức mạnh lớn.
Definition (English Meaning)
An achievement that requires great courage, skill, or strength.
Ví dụ Thực tế với 'Feat'
-
"Climbing Mount Everest is an impressive feat."
"Leo núi Everest là một kỳ công ấn tượng."
-
"The construction of the Panama Canal was a remarkable feat of engineering."
"Việc xây dựng kênh đào Panama là một kỳ công kỹ thuật đáng chú ý."
-
"She performed the feat of balancing a glass of water on her head."
"Cô ấy đã thực hiện kỳ công giữ thăng bằng một ly nước trên đầu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Feat'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Feat'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'feat' thường được dùng để chỉ những hành động hoặc thành tựu đặc biệt, gây ấn tượng và thường vượt qua những khó khăn đáng kể. Nó khác với 'achievement' ở chỗ nhấn mạnh hơn vào sự phi thường và nỗ lực lớn lao. So sánh với 'accomplishment', 'feat' thường có tính chất mạo hiểm hoặc thể hiện sức mạnh hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Feat of' dùng để chỉ hành động cụ thể là một thành tích của cái gì đó (ví dụ: feat of strength). 'Feat in' thường được sử dụng trong ngữ cảnh rộng hơn, ám chỉ một lĩnh vực hoặc phạm vi mà thành tích đạt được (ví dụ: feat in engineering).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Feat'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.