(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ acne therapy
B2

acne therapy

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

liệu pháp trị mụn trứng cá điều trị mụn trứng cá
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Acne therapy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liệu pháp điều trị mụn trứng cá, một tình trạng da đặc trưng bởi mụn nhọt, mụn đầu đen và viêm.

Definition (English Meaning)

Treatment for acne, a skin condition characterized by pimples, blackheads, and inflammation.

Ví dụ Thực tế với 'Acne therapy'

  • "The dermatologist recommended a combination of topical creams and oral antibiotics as acne therapy."

    "Bác sĩ da liễu khuyên dùng kết hợp kem bôi ngoài da và thuốc kháng sinh đường uống để điều trị mụn trứng cá."

  • "Early acne therapy can prevent scarring."

    "Điều trị mụn trứng cá sớm có thể ngăn ngừa sẹo."

  • "She is undergoing acne therapy to improve her skin condition."

    "Cô ấy đang trải qua liệu pháp điều trị mụn trứng cá để cải thiện tình trạng da của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Acne therapy'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

acne treatment(điều trị mụn trứng cá)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Acne therapy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này được sử dụng trong bối cảnh y học, da liễu, và chăm sóc sức khỏe. Nó đề cập đến các phương pháp điều trị khác nhau nhằm mục đích giảm hoặc loại bỏ mụn trứng cá. 'Acne' là danh từ chỉ tình trạng da, và 'therapy' chỉ phương pháp điều trị. Có thể sử dụng các liệu pháp khác nhau như bôi kem, uống thuốc, hoặc chiếu tia laser.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for with

'Acne therapy for...' được sử dụng để chỉ mục đích của liệu pháp, ví dụ 'acne therapy for teenagers'. 'Acne therapy with...' được sử dụng để chỉ phương pháp hoặc công cụ được sử dụng, ví dụ 'acne therapy with laser'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Acne therapy'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)