learned
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Learned'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có được nhiều kiến thức thông qua học tập; uyên bác, thông thái.
Ví dụ Thực tế với 'Learned'
-
"She is a learned scholar in ancient history."
"Cô ấy là một học giả uyên bác về lịch sử cổ đại."
-
"He is a highly learned man."
"Ông ấy là một người có học thức uyên thâm."
-
"She learned to play the piano at a young age."
"Cô ấy đã học chơi piano từ khi còn nhỏ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Learned'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: learn
- Adjective: learned
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Learned'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'learned' thường được dùng để mô tả một người có kiến thức sâu rộng và uyên bác, thường là do học tập và nghiên cứu chuyên sâu. Nó mang sắc thái trang trọng hơn so với 'educated' hoặc 'knowledgeable'. Không sử dụng để mô tả hành động học tập. Nó nhấn mạnh kết quả của việc học chứ không phải quá trình học.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'in', 'learned in' chỉ lĩnh vực mà người đó có kiến thức uyên bác (ví dụ: learned in history). Khi đi với 'about', 'learned about' chỉ việc người đó học hỏi, tìm hiểu về điều gì đó (ví dụ: learned about a new subject).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Learned'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To learn a new language is a rewarding experience.
|
Học một ngôn ngữ mới là một trải nghiệm bổ ích. |
| Phủ định |
It is important not to learn incorrect information.
|
Điều quan trọng là không học những thông tin sai lệch. |
| Nghi vấn |
Is it necessary to learn all these rules?
|
Có cần thiết phải học tất cả những quy tắc này không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The lesson was learned by all the students.
|
Bài học đã được tất cả học sinh tiếp thu. |
| Phủ định |
The poem was not learned by heart.
|
Bài thơ đã không được học thuộc lòng. |
| Nghi vấn |
Will the new skills be learned quickly?
|
Liệu những kỹ năng mới có được học một cách nhanh chóng không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she had learned a lot from the experience.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy đã học được rất nhiều từ kinh nghiệm đó. |
| Phủ định |
He told me that he had not learned anything new that day.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy đã không học được điều gì mới vào ngày hôm đó. |
| Nghi vấn |
They asked if I had learned to play the piano.
|
Họ hỏi liệu tôi đã học chơi piano chưa. |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is a learned professor.
|
Ông ấy là một giáo sư uyên bác. |
| Phủ định |
Is he not a learned professor?
|
Ông ấy không phải là một giáo sư uyên bác sao? |
| Nghi vấn |
Is he a learned professor?
|
Ông ấy có phải là một giáo sư uyên bác không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had learned French before she moved to Paris.
|
Cô ấy đã học tiếng Pháp trước khi chuyển đến Paris. |
| Phủ định |
They had not learned about the dangers before they went hiking.
|
Họ đã không biết về những nguy hiểm trước khi họ đi leo núi. |
| Nghi vấn |
Had he learned to play the guitar before he joined the band?
|
Anh ấy đã học chơi guitar trước khi gia nhập ban nhạc phải không? |