(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ nasa
B2

nasa

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

Cơ quan Hàng không và Vũ trụ Quốc gia
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nasa'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cơ quan Hàng không và Vũ trụ Quốc gia: cơ quan chính phủ Hoa Kỳ chịu trách nhiệm thăm dò và nghiên cứu không gian.

Definition (English Meaning)

National Aeronautics and Space Administration: the US government agency that is responsible for space exploration and research.

Ví dụ Thực tế với 'Nasa'

  • "NASA's James Webb Space Telescope is revolutionizing our understanding of the universe."

    "Kính viễn vọng không gian James Webb của NASA đang cách mạng hóa sự hiểu biết của chúng ta về vũ trụ."

  • "NASA plans to send humans back to the Moon in the next few years."

    "NASA có kế hoạch đưa con người trở lại Mặt Trăng trong vài năm tới."

  • "NASA is at the forefront of climate change research."

    "NASA đi đầu trong nghiên cứu về biến đổi khí hậu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Nasa'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: nasa
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học vũ trụ

Ghi chú Cách dùng 'Nasa'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

NASA là một danh từ riêng, thường được sử dụng như một từ viết tắt. Nó đề cập cụ thể đến cơ quan không gian của Hoa Kỳ. Không nên nhầm lẫn với các cơ quan không gian khác trên thế giới như ESA (European Space Agency).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at in of

‘At NASA’ chỉ vị trí địa lý hoặc nơi làm việc (e.g., He works at NASA’s Jet Propulsion Laboratory). ‘In NASA’ đề cập đến việc làm việc trong cơ quan hoặc một phần của cơ quan (e.g., She is in NASA’s science division). ‘Of NASA’ thể hiện sự sở hữu, nguồn gốc hoặc liên quan (e.g., The achievements of NASA).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Nasa'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because NASA is dedicated to space exploration, it constantly seeks new technologies.
NASA tận tâm với việc khám phá vũ trụ, nên họ liên tục tìm kiếm các công nghệ mới.
Phủ định
Unless NASA receives sufficient funding, it cannot continue its ambitious projects.
Trừ khi NASA nhận được đủ kinh phí, tổ chức này không thể tiếp tục các dự án đầy tham vọng của mình.
Nghi vấn
If NASA discovers life on another planet, will it share the information with the world immediately?
Nếu NASA phát hiện ra sự sống trên một hành tinh khác, liệu họ có chia sẻ thông tin đó với thế giới ngay lập tức không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If NASA had received more funding, they would have launched more missions to explore Mars.
Nếu NASA nhận được nhiều tài trợ hơn, họ đã có thể phóng nhiều nhiệm vụ hơn để khám phá sao Hỏa.
Phủ định
If NASA hadn't developed advanced technology, space exploration would not have progressed so rapidly.
Nếu NASA không phát triển công nghệ tiên tiến, việc khám phá vũ trụ đã không tiến triển nhanh chóng như vậy.
Nghi vấn
Would NASA have discovered water on Mars if they had used a different probe?
Liệu NASA có phát hiện ra nước trên sao Hỏa nếu họ sử dụng một tàu thăm dò khác không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)