pronounced
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pronounced'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được phát âm rõ ràng, dễ nghe; dễ nhận biết hoặc dễ thấy.
Definition (English Meaning)
Clearly or distinctly spoken; easy to recognize or notice.
Ví dụ Thực tế với 'Pronounced'
-
"There is a pronounced difference between the two dialects."
"Có một sự khác biệt rõ rệt giữa hai phương ngữ."
-
"She has a pronounced French accent."
"Cô ấy có một giọng Pháp rất rõ."
-
"The doctor pronounced him fit to travel."
"Bác sĩ tuyên bố anh ấy đủ sức khỏe để đi lại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pronounced'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: pronounce
- Adjective: pronounced
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pronounced'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi 'pronounced' là tính từ, nó thường mang nghĩa là 'rõ ràng', 'dễ nhận thấy' hoặc 'dễ phát âm'. Nó có thể mô tả một sự khác biệt rõ ràng, một đặc điểm nổi bật, hoặc cách phát âm đúng chuẩn của một từ. Khác với 'distinct', 'pronounced' nhấn mạnh vào tính chất nổi bật, dễ nhận biết chứ không chỉ đơn thuần là khác biệt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pronounced'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The accent was pronounced when she spoke, even though she had lived abroad for many years.
|
Giọng của cô ấy rất rõ ràng khi cô ấy nói, mặc dù cô ấy đã sống ở nước ngoài nhiều năm. |
| Phủ định |
Although the symptoms were present, the disease wasn't pronounced until later tests confirmed it.
|
Mặc dù các triệu chứng đã xuất hiện, bệnh vẫn chưa được xác định rõ ràng cho đến khi các xét nghiệm sau đó xác nhận. |
| Nghi vấn |
Because the instructions were poorly written, was the word pronounced correctly by all the students?
|
Bởi vì các hướng dẫn được viết kém, liệu tất cả học sinh đã phát âm từ đó một cách chính xác? |
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The accent, which is pronounced differently in each region, adds to the country's charm.
|
Giọng điệu, được phát âm khác nhau ở mỗi vùng, làm tăng thêm vẻ quyến rũ của đất nước. |
| Phủ định |
The 'th' sound, which isn't pronounced in some dialects, can be difficult for language learners.
|
Âm 'th', không được phát âm trong một số phương ngữ, có thể gây khó khăn cho người học ngôn ngữ. |
| Nghi vấn |
Is it the word 'entrepreneur', which is often mispronounced, that you're asking about?
|
Có phải từ 'entrepreneur', thường bị phát âm sai, mà bạn đang hỏi đến không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her French accent is very pronounced.
|
Giọng Pháp của cô ấy rất rõ ràng. |
| Phủ định |
The symptoms weren't pronounced enough to cause concern.
|
Các triệu chứng không đủ rõ ràng để gây lo ngại. |
| Nghi vấn |
Is his limp pronounced after the injury?
|
Cậu ấy có bị khập khiễng rõ rệt sau chấn thương không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His French accent was pronounced, making him easily identifiable.
|
Chất giọng Pháp của anh ấy rất rõ rệt, khiến anh ấy dễ dàng bị nhận ra. |
| Phủ định |
Hardly had the results been pronounced, than the celebrations began.
|
Ngay khi kết quả vừa được công bố, thì những lễ kỷ niệm đã bắt đầu. |
| Nghi vấn |
Should the symptoms become more pronounced, seek immediate medical attention.
|
Nếu các triệu chứng trở nên rõ rệt hơn, hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức. |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The word 'algorithm' is pronounced with a hard 'g' in some regions.
|
Từ 'algorithm' được phát âm với âm 'g' mạnh ở một số vùng. |
| Phủ định |
His name was not pronounced correctly during the award ceremony.
|
Tên của anh ấy đã không được phát âm chính xác trong buổi lễ trao giải. |
| Nghi vấn |
Will the final 't' be pronounced in this word?
|
Âm 't' cuối cùng có được phát âm trong từ này không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is pronouncing the words very clearly.
|
Cô ấy đang phát âm những từ ngữ rất rõ ràng. |
| Phủ định |
They are not pronouncing the 'th' sound correctly.
|
Họ không phát âm âm 'th' một cách chính xác. |
| Nghi vấn |
Is he pronouncing my name correctly?
|
Anh ấy có đang phát âm tên tôi đúng không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She used to pronounce the 'th' sound perfectly when she was a child.
|
Cô ấy từng phát âm âm 'th' một cách hoàn hảo khi còn nhỏ. |
| Phủ định |
He didn't use to pronounce my name correctly.
|
Anh ấy đã không quen phát âm đúng tên tôi. |
| Nghi vấn |
Did they use to pronounce it differently?
|
Họ đã từng phát âm nó khác đi phải không? |