(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ acting for
B2

acting for

Verb Phrase

Nghĩa tiếng Việt

đại diện cho thay mặt cho thay thế cho thay quyền cho
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Acting for'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đại diện hoặc thay thế cho ai đó, đặc biệt là trong một vai trò chuyên nghiệp.

Definition (English Meaning)

Representing or substituting for someone else, especially in a professional capacity.

Ví dụ Thực tế với 'Acting for'

  • "The lawyer is acting for the defendant in this case."

    "Luật sư đang đại diện cho bị cáo trong vụ án này."

  • "She is acting for the CEO while he is on vacation."

    "Cô ấy đang thay mặt cho Giám đốc điều hành khi ông ấy đi nghỉ."

  • "The company is acting for several clients in the real estate market."

    "Công ty đang đại diện cho một số khách hàng trên thị trường bất động sản."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Acting for'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: act
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Kinh doanh Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Acting for'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ việc một người tạm thời hoặc chính thức đảm nhận vai trò hoặc trách nhiệm của người khác. Nó nhấn mạnh tính chất đại diện hoặc thay thế. So với các cụm từ như 'representing', 'standing in for', 'acting for' thường mang sắc thái trang trọng hơn, đặc biệt khi đề cập đến các vấn đề pháp lý hoặc kinh doanh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Acting for'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Acting for the CEO, she signed the contract, finalized the deal, and celebrated the victory.
Thay mặt CEO, cô ấy đã ký hợp đồng, hoàn tất thỏa thuận và ăn mừng chiến thắng.
Phủ định
Though he was asked to act for the manager, he refused, citing a conflict of interest, and maintained his neutrality.
Mặc dù được yêu cầu thay mặt người quản lý, anh ấy đã từ chối, viện dẫn xung đột lợi ích, và giữ vững sự trung lập của mình.
Nghi vấn
Sarah, acting for the company, are you authorized to approve this budget, or do we need higher approval?
Sarah, thay mặt công ty, bạn có được quyền phê duyệt ngân sách này không, hay chúng ta cần phê duyệt cao hơn?
(Vị trí vocab_tab4_inline)