proxy
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Proxy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quyền đại diện cho người khác, đặc biệt là trong việc bỏ phiếu.
Definition (English Meaning)
Authority to represent someone else, especially in voting.
Ví dụ Thực tế với 'Proxy'
-
"You can vote by proxy if you are unable to attend the meeting."
"Bạn có thể bỏ phiếu ủy quyền nếu bạn không thể tham dự cuộc họp."
-
"A power of attorney allows someone to act as your proxy in legal matters."
"Giấy ủy quyền cho phép ai đó hành động thay mặt bạn trong các vấn đề pháp lý."
-
"Some governments block access to certain websites and services, requiring users to use a proxy to bypass censorship."
"Một số chính phủ chặn truy cập vào một số trang web và dịch vụ nhất định, yêu cầu người dùng sử dụng proxy để vượt qua kiểm duyệt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Proxy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: proxy
- Verb: proxy
- Adjective: proxy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Proxy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nghĩa cơ bản nhất của 'proxy' là người hoặc vật được ủy quyền để hành động thay cho người khác. Nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh chính trị (bầu cử) và kinh tế (ủy quyền biểu quyết trong công ty). Trong lĩnh vực công nghệ thông tin, nó chỉ một máy chủ đóng vai trò trung gian giữa người dùng và internet.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'by proxy' có nghĩa là thông qua một người đại diện. Ví dụ: 'He voted by proxy'. 'through proxy' có nghĩa tương tự, ví dụ 'Access the internet through proxy'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Proxy'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He acted as a proxy for his colleague at the meeting.
|
Anh ấy thay mặt đồng nghiệp tham dự cuộc họp. |
| Phủ định |
She cannot proxy her vote because it's against the rules.
|
Cô ấy không thể ủy quyền bỏ phiếu vì điều đó trái với quy định. |
| Nghi vấn |
Can I proxy my attendance to a trusted friend?
|
Tôi có thể ủy quyền tham gia của mình cho một người bạn đáng tin cậy không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He uses a proxy to access the blocked website.
|
Anh ấy sử dụng một proxy để truy cập trang web bị chặn. |
| Phủ định |
She does not proxy for her boss at every meeting.
|
Cô ấy không đại diện cho sếp của mình trong mọi cuộc họp. |
| Nghi vấn |
Does the company proxy user data through a secure server?
|
Công ty có chuyển tiếp dữ liệu người dùng thông qua một máy chủ an toàn không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Proxy your requests through a secure server to protect your privacy.
|
Hãy ủy thác các yêu cầu của bạn thông qua một máy chủ an toàn để bảo vệ quyền riêng tư của bạn. |
| Phủ định |
Don't proxy connections without understanding the risks.
|
Đừng ủy thác các kết nối nếu không hiểu rõ các rủi ro. |
| Nghi vấn |
Please proxy this connection through the local server.
|
Vui lòng ủy thác kết nối này qua máy chủ cục bộ. |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He acted as a proxy for his colleague at the meeting.
|
Anh ấy đóng vai trò là người đại diện cho đồng nghiệp của mình tại cuộc họp. |
| Phủ định |
Why didn't she proxy her vote on the board?
|
Tại sao cô ấy không ủy quyền bỏ phiếu của mình trong hội đồng quản trị? |
| Nghi vấn |
For whom did you proxy your vote?
|
Bạn đã ủy quyền bỏ phiếu cho ai? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company will be proxying votes at the annual meeting next week.
|
Công ty sẽ ủy quyền bỏ phiếu tại cuộc họp thường niên vào tuần tới. |
| Phủ định |
He won't be proxying for the CEO during the conference call.
|
Anh ấy sẽ không thay mặt CEO trong cuộc gọi hội nghị. |
| Nghi vấn |
Will she be proxying at the negotiation table tomorrow?
|
Cô ấy sẽ thay mặt tại bàn đàm phán vào ngày mai chứ? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The manager will proxy his vote at the annual meeting.
|
Người quản lý sẽ ủy quyền bỏ phiếu của mình tại cuộc họp thường niên. |
| Phủ định |
They are not going to use a proxy server for this connection.
|
Họ sẽ không sử dụng máy chủ proxy cho kết nối này. |
| Nghi vấn |
Will he proxy for her while she's on vacation?
|
Anh ấy sẽ thay mặt cô ấy trong khi cô ấy đi nghỉ mát chứ? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's proxy vote decided the outcome of the merger.
|
Lá phiếu ủy quyền của công ty đã quyết định kết quả của việc sáp nhập. |
| Phủ định |
The shareholder's proxy wasn't accepted due to improper documentation.
|
Giấy ủy quyền của cổ đông không được chấp nhận do tài liệu không đầy đủ. |
| Nghi vấn |
Is that director's proxy statement available for review?
|
Báo cáo ủy quyền của giám đốc đó có sẵn để xem xét không? |