actinium
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Actinium'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nguyên tố kim loại phóng xạ, thu được từ quặng uranium, số nguyên tử 89, ký hiệu Ac.
Definition (English Meaning)
A radioactive metallic element, obtained from uranium ores, atomic number 89, symbol Ac.
Ví dụ Thực tế với 'Actinium'
-
"Actinium is a radioactive element discovered by André-Louis Debierne in 1899."
"Actinium là một nguyên tố phóng xạ được phát hiện bởi André-Louis Debierne vào năm 1899."
-
"Actinium-225 is used in targeted alpha therapy for cancer treatment."
"Actinium-225 được sử dụng trong liệu pháp alpha nhắm mục tiêu để điều trị ung thư."
-
"The radioactivity of actinium makes it unsuitable for many common applications."
"Tính phóng xạ của actinium làm cho nó không phù hợp cho nhiều ứng dụng thông thường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Actinium'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: actinium
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Actinium'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Actinium là một nguyên tố phóng xạ hiếm gặp, được tìm thấy với số lượng rất nhỏ trong quặng uranium. Nó là một kim loại mềm, màu trắng bạc và có tính phóng xạ cao. Do tính phóng xạ cao, actinium ít được sử dụng trong các ứng dụng thực tế, ngoại trừ trong nghiên cứu khoa học. Nó được đặt tên theo tiếng Hy Lạp 'aktis' có nghĩa là tia hoặc chùm tia.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Actinium'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They found actinium during their research.
|
Họ đã tìm thấy actini trong quá trình nghiên cứu của họ. |
| Phủ định |
We didn't expect them to find actinium so quickly.
|
Chúng tôi đã không mong đợi họ tìm thấy actini nhanh đến vậy. |
| Nghi vấn |
Did anyone study the properties of actinium?
|
Có ai đã nghiên cứu các thuộc tính của actini không? |