project plan
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Project plan'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tài liệu chính thức, được phê duyệt, được sử dụng để hướng dẫn cả việc thực hiện và kiểm soát dự án. Các mục đích chính của kế hoạch dự án là ghi lại các giả định và quyết định lập kế hoạch, tạo điều kiện giao tiếp giữa các bên liên quan và ghi lại các đường cơ sở đã được phê duyệt về phạm vi, chi phí và lịch trình.
Definition (English Meaning)
A formal, approved document used to guide both project execution and project control. The primary uses of the project plan are to document planning assumptions and decisions, facilitate communication among stakeholders, and document approved scope, cost, and schedule baselines.
Ví dụ Thực tế với 'Project plan'
-
"The project manager presented the detailed project plan to the stakeholders."
"Quản lý dự án đã trình bày kế hoạch dự án chi tiết cho các bên liên quan."
-
"The project plan outlines the tasks, timelines, and resources needed to complete the project successfully."
"Kế hoạch dự án vạch ra các nhiệm vụ, thời gian biểu và nguồn lực cần thiết để hoàn thành dự án thành công."
-
"Before starting the project, it's crucial to have a well-defined and approved project plan."
"Trước khi bắt đầu dự án, điều quan trọng là phải có một kế hoạch dự án được xác định rõ ràng và được phê duyệt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Project plan'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: project plan
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Project plan'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Kế hoạch dự án là một tài liệu sống, cần được cập nhật và điều chỉnh trong suốt vòng đời của dự án. Nó khác với các kế hoạch nhỏ hơn, cụ thể hơn như kế hoạch truyền thông hoặc kế hoạch quản lý rủi ro, mặc dù các kế hoạch này có thể là một phần của kế hoạch dự án tổng thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
For: Sử dụng để chỉ mục đích của kế hoạch, ví dụ: 'a project plan for building a new hospital'. Of: Sử dụng để chỉ nội dung của kế hoạch, ví dụ: 'the key elements of the project plan'. In: Sử dụng để chỉ giai đoạn hoặc khu vực mà kế hoạch áp dụng, ví dụ: 'a project plan in the IT sector'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Project plan'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.