deliverable
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deliverable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một sản phẩm hữu hình hoặc vô hình được tạo ra như một kết quả của dự án và được dự định chuyển giao cho khách hàng (nội bộ hoặc bên ngoài).
Definition (English Meaning)
A tangible or intangible object produced as a result of a project that is intended to be delivered to a customer (either internal or external).
Ví dụ Thực tế với 'Deliverable'
-
"The final report is the main deliverable for this project."
"Báo cáo cuối cùng là sản phẩm bàn giao chính của dự án này."
-
"The key deliverables for the first phase of the project are a prototype and a design document."
"Các sản phẩm bàn giao chính cho giai đoạn đầu tiên của dự án là một nguyên mẫu và một tài liệu thiết kế."
-
"We need to clearly define the deliverables at the start of the project."
"Chúng ta cần xác định rõ các sản phẩm bàn giao ngay từ khi bắt đầu dự án."
Từ loại & Từ liên quan của 'Deliverable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: deliverable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Deliverable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Deliverable thường được sử dụng trong bối cảnh quản lý dự án để chỉ các kết quả cụ thể, đo lường được mà dự án phải cung cấp. Nó khác với 'outcome' (kết quả) ở chỗ 'deliverable' là một sản phẩm cụ thể, trong khi 'outcome' là một thay đổi hoặc lợi ích rộng lớn hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘On’ thường được sử dụng để chỉ thời điểm hoặc điều kiện (ví dụ: 'on time', 'on budget'). ‘For’ thường được sử dụng để chỉ mục đích hoặc người nhận (ví dụ: 'deliverable for the client').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Deliverable'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.