(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ actor-observer bias
C1

actor-observer bias

noun

Nghĩa tiếng Việt

Thiên kiến diễn viên-người quan sát Lệch lạc nhận thức diễn viên-người quan sát
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Actor-observer bias'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Xu hướng quy kết hành động của bản thân cho các yếu tố bên ngoài (tình huống, hoàn cảnh), trong khi quy kết hành vi của người khác cho các yếu tố bên trong (tính cách, phẩm chất).

Definition (English Meaning)

The tendency to attribute one's own actions to external causes while attributing other people's behaviors to internal causes.

Ví dụ Thực tế với 'Actor-observer bias'

  • "The actor-observer bias can lead to misunderstandings in interpersonal relationships."

    "Thiên kiến diễn viên-người quan sát có thể dẫn đến hiểu lầm trong các mối quan hệ giữa các cá nhân."

  • "When I failed the test, I blamed it on the difficult questions, but when my friend failed, I assumed he didn't study hard enough."

    "Khi tôi trượt bài kiểm tra, tôi đổ lỗi cho các câu hỏi khó, nhưng khi bạn tôi trượt, tôi cho rằng anh ấy không học hành chăm chỉ."

  • "Companies often fall prey to the actor-observer bias when analyzing their successes and failures."

    "Các công ty thường mắc phải thiên kiến diễn viên-người quan sát khi phân tích thành công và thất bại của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Actor-observer bias'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: actor-observer bias
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

attribution bias(Thiên kiến quy kết)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Psychology

Ghi chú Cách dùng 'Actor-observer bias'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Đây là một thiên kiến nhận thức phổ biến, ảnh hưởng đến cách chúng ta nhìn nhận và giải thích hành vi của bản thân và người khác. Nó xuất phát từ sự khác biệt trong thông tin mà chúng ta có về bản thân và người khác. Chúng ta có nhiều thông tin về hoàn cảnh, cảm xúc và động cơ của bản thân, trong khi chúng ta thường chỉ quan sát hành vi bên ngoài của người khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in regarding towards

* in: Sử dụng khi nói về thiên kiến này trong một bối cảnh cụ thể (ví dụ: 'actor-observer bias in decision making').
* regarding: Sử dụng khi đề cập đến thiên kiến này liên quan đến một vấn đề hoặc đối tượng cụ thể (ví dụ: 'actor-observer bias regarding political opinions').
* towards: Sử dụng khi nói về thái độ hoặc hành vi bị ảnh hưởng bởi thiên kiến này (ví dụ: 'actor-observer bias towards disadvantaged groups').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Actor-observer bias'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)