observe
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Observe'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quan sát, theo dõi một cách cẩn thận cách một sự việc diễn ra hoặc cách ai đó làm gì, đặc biệt là để tìm hiểu thêm về nó.
Definition (English Meaning)
To watch carefully the way something happens or the way someone does something, especially in order to learn more about it.
Ví dụ Thực tế với 'Observe'
-
"Scientists observe the behavior of animals in their natural habitat."
"Các nhà khoa học quan sát hành vi của động vật trong môi trường sống tự nhiên của chúng."
-
"The doctor asked her to observe her diet."
"Bác sĩ yêu cầu cô ấy tuân thủ chế độ ăn kiêng của mình."
-
"I observed that he was looking tired."
"Tôi nhận thấy rằng anh ấy trông mệt mỏi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Observe'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Observe'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'observe' thường mang ý nghĩa quan sát một cách chủ động, có mục đích, chú trọng thu thập thông tin. Khác với 'see' (nhìn thấy) chỉ là hành động nhận biết bằng mắt một cách thụ động, hoặc 'watch' (xem) thường mang tính giải trí, không nhất thiết có mục đích học hỏi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
observe on (ghi nhận, nhận xét về điều gì đó): This research observes on the effects of social media on mental health. observe for (theo dõi để phát hiện điều gì đó): Doctors observed her for any signs of improvement.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Observe'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.