fundamental attribution error
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fundamental attribution error'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Xu hướng đánh giá quá cao các giải thích dựa trên tính cách hoặc khuynh hướng cá nhân cho hành vi được quan sát ở người khác, đồng thời đánh giá thấp các giải thích dựa trên tình huống.
Definition (English Meaning)
The tendency to overemphasize dispositional or personality-based explanations for behaviors observed in others while underemphasizing situational explanations.
Ví dụ Thực tế với 'Fundamental attribution error'
-
"The jury's decision was influenced by the fundamental attribution error, as they attributed the defendant's actions to his character rather than considering the circumstances."
"Quyết định của bồi thẩm đoàn bị ảnh hưởng bởi lỗi quy kết cơ bản, vì họ quy hành động của bị cáo cho tính cách của anh ta hơn là xem xét các tình huống."
-
"A common example of the fundamental attribution error is assuming someone is lazy because they are unemployed, without considering economic factors."
"Một ví dụ phổ biến về lỗi quy kết cơ bản là cho rằng ai đó lười biếng vì họ thất nghiệp, mà không xem xét các yếu tố kinh tế."
-
"Researchers have identified cultural differences in the prevalence of the fundamental attribution error."
"Các nhà nghiên cứu đã xác định sự khác biệt về văn hóa trong sự phổ biến của lỗi quy kết cơ bản."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fundamental attribution error'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: fundamental attribution error
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fundamental attribution error'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Lỗi này xảy ra khi chúng ta cho rằng hành vi của người khác là do bản chất con người họ (ví dụ, 'anh ta vụng về') thay vì do hoàn cảnh (ví dụ, 'sàn nhà trơn'). Nó phổ biến hơn khi đánh giá người khác, trong khi khi đánh giá bản thân, chúng ta thường đổ lỗi cho hoàn cảnh hơn. Cần phân biệt với 'actor-observer bias', mặc dù có liên quan, nhưng 'fundamental attribution error' chỉ tập trung vào việc đánh giá người khác, trong khi 'actor-observer bias' bao gồm cả việc đánh giá bản thân và người khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
The phrase can be used with 'in' to describe the error in a specific context (e.g., 'The fundamental attribution error in this situation...'). 'About' can be used when discussing the error in general (e.g., 'A discussion about the fundamental attribution error...').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fundamental attribution error'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.