rehab
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rehab'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình giúp ai đó vượt qua vấn đề nghiện rượu, ma túy, v.v.; cũng là địa điểm nơi sự giúp đỡ này được cung cấp.
Definition (English Meaning)
The process of helping someone to overcome a problem with alcohol, drugs, etc.; also, the place where this help is given.
Ví dụ Thực tế với 'Rehab'
-
"He's been in rehab for three months."
"Anh ấy đã ở trong trại cai nghiện được ba tháng rồi."
-
"She checked herself into rehab last year."
"Cô ấy đã tự vào trại cai nghiện năm ngoái."
-
"The city is planning to rehab the old buildings."
"Thành phố đang lên kế hoạch cải tạo những tòa nhà cũ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rehab'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: rehab
- Verb: rehab
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rehab'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'rehab' thường được dùng để chỉ quá trình cai nghiện hoặc phục hồi chức năng sau chấn thương. Nó có thể ám chỉ cả quá trình điều trị và cơ sở điều trị. So với các từ đồng nghĩa như 'therapy' (liệu pháp) hay 'treatment' (điều trị), 'rehab' mang tính chuyên biệt hơn, thường liên quan đến các vấn đề nghiện ngập hoặc phục hồi chức năng thể chất chuyên sâu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In rehab' chỉ trạng thái đang trong quá trình điều trị. 'At rehab' chỉ vị trí, địa điểm của cơ sở điều trị.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rehab'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That he needs rehab is obvious to everyone.
|
Việc anh ta cần phục hồi chức năng là điều hiển nhiên với mọi người. |
| Phủ định |
Whether she will rehab her knee properly is not clear.
|
Việc liệu cô ấy có phục hồi chức năng cho đầu gối của mình đúng cách hay không vẫn chưa rõ ràng. |
| Nghi vấn |
Why he chose to rehab at home remains a mystery.
|
Tại sao anh ấy chọn phục hồi chức năng tại nhà vẫn là một bí ẩn. |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His priority is clear: rehab his injured knee so he can return to the game.
|
Ưu tiên của anh ấy rất rõ ràng: phục hồi chức năng cho đầu gối bị thương để có thể trở lại trận đấu. |
| Phủ định |
The city's plan is not about demolition: it's about rehab, revitalization, and community building.
|
Kế hoạch của thành phố không phải là phá dỡ: mà là phục hồi, tái sinh và xây dựng cộng đồng. |
| Nghi vấn |
Is her only goal to rehab her reputation: or does she genuinely want to change?
|
Liệu mục tiêu duy nhất của cô ấy có phải là phục hồi danh tiếng hay cô ấy thực sự muốn thay đổi? |