(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ decrease
B1

decrease

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

giảm sụt giảm giảm bớt thu nhỏ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Decrease'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Giảm xuống hoặc làm cho cái gì đó trở nên nhỏ hơn về kích thước, số lượng, cường độ hoặc mức độ.

Definition (English Meaning)

To become or make something become smaller in size, amount, intensity, or degree.

Ví dụ Thực tế với 'Decrease'

  • "The number of students decreased significantly this year."

    "Số lượng sinh viên đã giảm đáng kể trong năm nay."

  • "The temperature decreased overnight."

    "Nhiệt độ đã giảm qua đêm."

  • "We need to decrease our spending."

    "Chúng ta cần giảm chi tiêu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Decrease'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

increase(tăng lên)
rise(tăng)
grow(phát triển)

Từ liên quan (Related Words)

decline(sự suy giảm)
drop(sự rơi, giảm sút (nhanh chóng))
fall(sự rơi, giảm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh tế Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Decrease'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ 'decrease' thường được dùng để chỉ sự giảm dần hoặc giảm bớt một cách từ từ. Nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ các con số thống kê đến cảm xúc. Khác với 'reduce', 'decrease' mang ý nghĩa tự nhiên hơn, trong khi 'reduce' thường ám chỉ một hành động có chủ đích để làm giảm cái gì đó. So với 'diminish', 'decrease' thường dùng cho những thứ có thể đo đếm được.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in by from

in: được sử dụng để chỉ lĩnh vực mà sự giảm xảy ra. Ví dụ: a decrease in temperature. by: được sử dụng để chỉ mức độ giảm. Ví dụ: decrease by 10%. from: sử dụng khi muốn nhấn mạnh nguồn gốc của sự giảm.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Decrease'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)