decrease
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Decrease'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Giảm xuống hoặc làm cho cái gì đó trở nên nhỏ hơn về kích thước, số lượng, cường độ hoặc mức độ.
Definition (English Meaning)
To become or make something become smaller in size, amount, intensity, or degree.
Ví dụ Thực tế với 'Decrease'
-
"The number of students decreased significantly this year."
"Số lượng sinh viên đã giảm đáng kể trong năm nay."
-
"The temperature decreased overnight."
"Nhiệt độ đã giảm qua đêm."
-
"We need to decrease our spending."
"Chúng ta cần giảm chi tiêu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Decrease'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Decrease'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ 'decrease' thường được dùng để chỉ sự giảm dần hoặc giảm bớt một cách từ từ. Nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ các con số thống kê đến cảm xúc. Khác với 'reduce', 'decrease' mang ý nghĩa tự nhiên hơn, trong khi 'reduce' thường ám chỉ một hành động có chủ đích để làm giảm cái gì đó. So với 'diminish', 'decrease' thường dùng cho những thứ có thể đo đếm được.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: được sử dụng để chỉ lĩnh vực mà sự giảm xảy ra. Ví dụ: a decrease in temperature. by: được sử dụng để chỉ mức độ giảm. Ví dụ: decrease by 10%. from: sử dụng khi muốn nhấn mạnh nguồn gốc của sự giảm.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Decrease'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.