additive
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Additive'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chất được thêm vào một thứ gì đó với số lượng nhỏ để cải thiện hoặc bảo quản nó.
Definition (English Meaning)
A substance added to something in small quantities to improve or preserve it.
Ví dụ Thực tế với 'Additive'
-
"Food additives are used to preserve the shelf life of products."
"Các chất phụ gia thực phẩm được sử dụng để bảo quản thời hạn sử dụng của sản phẩm."
-
"This fuel has a special additive to improve its performance."
"Nhiên liệu này có một chất phụ gia đặc biệt để cải thiện hiệu suất của nó."
-
"The additive effect of these drugs can be dangerous."
"Hiệu ứng cộng thêm của những loại thuốc này có thể nguy hiểm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Additive'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: additive
- Adjective: additive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Additive'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong lĩnh vực thực phẩm, 'additive' thường được dùng để chỉ các chất bảo quản, tạo màu, hoặc tăng hương vị. Trong hóa học, nó có thể là một chất xúc tác hoặc chất ổn định. Cần phân biệt với 'ingredient' (thành phần) là một phần chính của một hỗn hợp, trong khi 'additive' chỉ được thêm vào với một lượng nhỏ để thay đổi tính chất của nó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Additive in': Chất phụ gia trong cái gì đó. Ví dụ: 'This food contains additives in small amounts.' 'Additive to': Chất phụ gia cho cái gì đó. Ví dụ: 'This is an additive to fuel.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Additive'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the food company had not used that additive, they would have avoided the health scare.
|
Nếu công ty thực phẩm đã không sử dụng chất phụ gia đó, họ đã tránh được vụ bê bối sức khỏe. |
| Phủ định |
If the manufacturer had not known about the additive's potential dangers, they would not have been liable for the damages.
|
Nếu nhà sản xuất không biết về những nguy cơ tiềm ẩn của chất phụ gia, họ đã không phải chịu trách nhiệm về thiệt hại. |
| Nghi vấn |
Would the cake have tasted better if they had used a natural additive instead of an artificial one?
|
Bánh có ngon hơn không nếu họ đã sử dụng chất phụ gia tự nhiên thay vì chất nhân tạo? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This gasoline contains an additive to improve engine performance.
|
Loại xăng này chứa một chất phụ gia để cải thiện hiệu suất động cơ. |
| Phủ định |
This product is not additive; it's designed to be used alone.
|
Sản phẩm này không phải là chất phụ gia; nó được thiết kế để sử dụng một mình. |
| Nghi vấn |
Is this paint additive safe for children's toys?
|
Chất phụ gia sơn này có an toàn cho đồ chơi trẻ em không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This gasoline contains an additive that prevents engine knocking.
|
Loại xăng này chứa một chất phụ gia giúp ngăn động cơ bị kích nổ. |
| Phủ định |
The recipe doesn't contain any additive ingredients; it's completely natural.
|
Công thức này không chứa bất kỳ thành phần phụ gia nào; nó hoàn toàn tự nhiên. |
| Nghi vấn |
What additive is responsible for the vibrant color of this candy?
|
Chất phụ gia nào chịu trách nhiệm cho màu sắc rực rỡ của viên kẹo này? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The food scientist was adding an additive to the mixture to improve its texture.
|
Nhà khoa học thực phẩm đang thêm một chất phụ gia vào hỗn hợp để cải thiện kết cấu của nó. |
| Phủ định |
They were not using an additive in the recipe because they wanted to keep it all-natural.
|
Họ đã không sử dụng chất phụ gia trong công thức vì họ muốn giữ cho nó hoàn toàn tự nhiên. |
| Nghi vấn |
Were you considering using an additive to preserve the fruit longer?
|
Bạn có đang cân nhắc sử dụng một chất phụ gia để bảo quản trái cây lâu hơn không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company had been adding an additive to the fuel for years before the problem was discovered.
|
Công ty đã thêm một chất phụ gia vào nhiên liệu trong nhiều năm trước khi vấn đề được phát hiện. |
| Phủ định |
They hadn't been using additive-free ingredients, so their products weren't truly natural.
|
Họ đã không sử dụng các thành phần không chứa phụ gia, vì vậy sản phẩm của họ không thực sự tự nhiên. |
| Nghi vấn |
Had the food manufacturer been considering using an additive to extend the shelf life?
|
Nhà sản xuất thực phẩm đã cân nhắc sử dụng một chất phụ gia để kéo dài thời hạn sử dụng chưa? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The food company is being additive in their product development, constantly exploring new ingredients.
|
Công ty thực phẩm đang có tính bổ sung trong việc phát triển sản phẩm của họ, liên tục khám phá các thành phần mới. |
| Phủ định |
She isn't being additive to the recipe; she's sticking to the original ingredients.
|
Cô ấy không thêm gì vào công thức; cô ấy chỉ dùng các thành phần gốc. |
| Nghi vấn |
Are they being additive to the soil, or are they using only natural fertilizers?
|
Họ có đang thêm chất phụ gia vào đất không, hay họ chỉ đang sử dụng phân bón tự nhiên? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This cereal contains additive ingredients.
|
Loại ngũ cốc này chứa các thành phần phụ gia. |
| Phủ định |
She does not like food with additive substances.
|
Cô ấy không thích đồ ăn có các chất phụ gia. |
| Nghi vấn |
Is this product additive-free?
|
Sản phẩm này có không chứa chất phụ gia không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The factory used to add artificial additives to all of its products to increase their shelf life.
|
Nhà máy đã từng thêm các chất phụ gia nhân tạo vào tất cả các sản phẩm của mình để tăng thời hạn sử dụng. |
| Phủ định |
They didn't use to use so many additives in their food, but now it's common.
|
Họ đã không từng sử dụng nhiều chất phụ gia trong thức ăn của họ, nhưng bây giờ nó là phổ biến. |
| Nghi vấn |
Did they use to sell food without any additives?
|
Họ đã từng bán thực phẩm mà không có bất kỳ chất phụ gia nào phải không? |