preservative
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Preservative'
Giải nghĩa Tiếng Việt
chất bảo quản, chất dùng để bảo quản thực phẩm, gỗ hoặc các vật liệu khác khỏi bị hư hỏng.
Definition (English Meaning)
a substance used to preserve foodstuffs, wood, or other materials against decay.
Ví dụ Thực tế với 'Preservative'
-
"This bread is full of artificial preservatives."
"Loại bánh mì này chứa đầy chất bảo quản nhân tạo."
-
"The company uses natural preservatives in its products."
"Công ty sử dụng chất bảo quản tự nhiên trong các sản phẩm của mình."
-
"The wood was treated with a preservative to prevent rot."
"Gỗ đã được xử lý bằng chất bảo quản để chống mục nát."
Từ loại & Từ liên quan của 'Preservative'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: preservative
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Preservative'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chất bảo quản được thêm vào sản phẩm để kéo dài thời hạn sử dụng và ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn, nấm mốc hoặc các quá trình phân hủy khác. Nó có thể là tự nhiên hoặc nhân tạo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘in’ thường được dùng để chỉ chất bảo quản được sử dụng trong thực phẩm hoặc vật liệu khác (e.g., 'This bread is high in preservatives'). ‘with’ có thể dùng để chỉ việc xử lý một cái gì đó bằng chất bảo quản (e.g., 'The wood was treated with a preservative').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Preservative'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Many processed foods contain preservatives: chemicals added to prevent spoilage.
|
Nhiều thực phẩm chế biến sẵn chứa chất bảo quản: hóa chất được thêm vào để ngăn ngừa hư hỏng. |
| Phủ định |
This jam doesn't need a preservative: its high sugar content already inhibits bacterial growth.
|
Loại mứt này không cần chất bảo quản: hàm lượng đường cao của nó đã ức chế sự phát triển của vi khuẩn. |
| Nghi vấn |
Does this product contain any artificial preservatives: substances that might cause allergic reactions?
|
Sản phẩm này có chứa bất kỳ chất bảo quản nhân tạo nào không: những chất có thể gây ra phản ứng dị ứng? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Many processed foods contain preservative, salt, and sugar to extend their shelf life.
|
Nhiều loại thực phẩm chế biến sẵn chứa chất bảo quản, muối và đường để kéo dài thời hạn sử dụng. |
| Phủ định |
Without a preservative, this bread will mold quickly, ruining the sandwiches, and wasting food.
|
Nếu không có chất bảo quản, bánh mì này sẽ nhanh chóng bị mốc, làm hỏng bánh mì sandwich và lãng phí thức ăn. |
| Nghi vấn |
Considering the risks, is this preservative really necessary, or can we find a more natural alternative?
|
Xét đến những rủi ro, chất bảo quản này có thực sự cần thiết không, hay chúng ta có thể tìm một giải pháp thay thế tự nhiên hơn? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If we didn't use preservatives in this bread, it would go bad much faster.
|
Nếu chúng ta không sử dụng chất bảo quản trong bánh mì này, nó sẽ bị hỏng nhanh hơn nhiều. |
| Phủ định |
If the food industry didn't rely on preservatives, we wouldn't have such a long shelf life for many products.
|
Nếu ngành công nghiệp thực phẩm không dựa vào chất bảo quản, chúng ta sẽ không có thời hạn sử dụng lâu như vậy cho nhiều sản phẩm. |
| Nghi vấn |
Would the food taste better if it didn't contain any preservative?
|
Liệu thức ăn có ngon hơn nếu nó không chứa bất kỳ chất bảo quản nào không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They are going to use a preservative in the jam to make it last longer.
|
Họ sẽ sử dụng chất bảo quản trong mứt để nó giữ được lâu hơn. |
| Phủ định |
We are not going to add any preservative to the bread because we want it to be all-natural.
|
Chúng tôi sẽ không thêm bất kỳ chất bảo quản nào vào bánh mì vì chúng tôi muốn nó hoàn toàn tự nhiên. |
| Nghi vấn |
Is she going to buy food that contains preservatives?
|
Cô ấy có định mua thức ăn có chứa chất bảo quản không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By next year, food scientists will have been researching new preservatives for over a decade.
|
Đến năm sau, các nhà khoa học thực phẩm sẽ đã nghiên cứu các chất bảo quản mới trong hơn một thập kỷ. |
| Phủ định |
They won't have been using that preservative in baby food, will they?
|
Họ sẽ không sử dụng chất bảo quản đó trong thức ăn trẻ em, phải không? |
| Nghi vấn |
Will the company have been testing that preservative on animals for much longer by the time the new regulations come into effect?
|
Liệu công ty sẽ đã thử nghiệm chất bảo quản đó trên động vật lâu hơn nhiều vào thời điểm các quy định mới có hiệu lực? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The baker's preservative keeps the bread fresh for a week.
|
Chất bảo quản của người thợ làm bánh giúp bánh mì tươi trong một tuần. |
| Phủ định |
The preservatives' failure led to the early spoilage of the food.
|
Sự thất bại của các chất bảo quản đã dẫn đến việc thực phẩm bị hư hỏng sớm. |
| Nghi vấn |
Is this product's preservative all-natural?
|
Chất bảo quản của sản phẩm này có hoàn toàn tự nhiên không? |