detractors
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Detractors'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người gièm pha, chê bai ai đó hoặc điều gì đó; người nói xấu, bôi nhọ.
Definition (English Meaning)
A person who disparages someone or something.
Ví dụ Thực tế với 'Detractors'
-
"Despite her success, she still has many detractors."
"Mặc dù thành công, cô ấy vẫn có nhiều người gièm pha."
-
"His detractors claim that his policies are economically unsound."
"Những người gièm pha anh ta cho rằng các chính sách của anh ta không vững chắc về mặt kinh tế."
-
"The plan has faced strong opposition from detractors."
"Kế hoạch đã phải đối mặt với sự phản đối mạnh mẽ từ những người chỉ trích."
Từ loại & Từ liên quan của 'Detractors'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: detractor
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Detractors'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "detractor" mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ những người cố tình làm giảm giá trị hoặc uy tín của một cá nhân, tổ chức, ý tưởng hoặc sản phẩm. Sự chỉ trích của họ thường mang tính ác ý hoặc thiên vị. Cần phân biệt với "critic" (nhà phê bình), người đưa ra nhận xét đánh giá có thể mang tính xây dựng, không nhất thiết có ý xấu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Dùng "detractor of" để chỉ người chỉ trích một đối tượng cụ thể. Ví dụ: "a detractor of the new policy". Dùng "detract from" (động từ) để chỉ hành động làm giảm giá trị hoặc uy tín của điều gì đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Detractors'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.