white adipose tissue
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'White adipose tissue'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại mô liên kết ở động vật có vú, chủ yếu bao gồm các tế bào mỡ (adipocytes) chứa đầy chất béo trung tính (triglycerides). Nó đóng vai trò quan trọng trong việc lưu trữ năng lượng, cách nhiệt và bài tiết hormone. Mô mỡ trắng được đặc trưng bởi màu sắc nhạt và một giọt lipid lớn duy nhất trong mỗi tế bào.
Definition (English Meaning)
A type of connective tissue in mammals, consisting mainly of adipocytes (fat cells) filled with triglycerides. It plays a crucial role in energy storage, insulation, and hormone secretion. White adipose tissue is characterized by its pale color and single, large lipid droplet in each cell.
Ví dụ Thực tế với 'White adipose tissue'
-
"Excess energy is stored as triglycerides within white adipose tissue."
"Năng lượng dư thừa được lưu trữ dưới dạng chất béo trung tính bên trong mô mỡ trắng."
-
"The amount of white adipose tissue is associated with obesity."
"Lượng mô mỡ trắng có liên quan đến bệnh béo phì."
-
"White adipose tissue secretes hormones such as leptin."
"Mô mỡ trắng tiết ra các hormone như leptin."
Từ loại & Từ liên quan của 'White adipose tissue'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: white adipose tissue
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'White adipose tissue'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Mô mỡ trắng là loại mô mỡ phổ biến nhất trong cơ thể. Nó khác với mô mỡ nâu (brown adipose tissue) ở màu sắc, cấu trúc tế bào và chức năng. Mô mỡ trắng chủ yếu liên quan đến lưu trữ năng lượng, trong khi mô mỡ nâu tham gia vào quá trình sinh nhiệt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘in’ chỉ vị trí: The triglycerides are stored *in* white adipose tissue. ‘of’ chỉ thành phần cấu tạo: White adipose tissue consists *of* adipocytes. ‘with’ chỉ đặc điểm hoặc chứa đựng: Adipocytes are filled *with* triglycerides in white adipose tissue.
Ngữ pháp ứng dụng với 'White adipose tissue'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.