(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ administer
B2

administer

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

quản lý điều hành cung cấp thi hành thực hiện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Administer'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quản lý và chịu trách nhiệm điều hành một doanh nghiệp hoặc tổ chức.

Definition (English Meaning)

To manage and be responsible for the running of a business or organization.

Ví dụ Thực tế với 'Administer'

  • "The charity is administered by a board of trustees."

    "Tổ chức từ thiện được quản lý bởi một hội đồng ủy thác."

  • "The government administers the social security system."

    "Chính phủ quản lý hệ thống an sinh xã hội."

  • "The doctor administered the vaccine."

    "Bác sĩ đã tiêm vắc-xin."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Administer'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

manage(quản lý)
control(kiểm soát)
supervise(giám sát)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quản lý Y tế Pháp luật

Ghi chú Cách dùng 'Administer'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng trong ngữ cảnh chính thức, nhấn mạnh vào việc quản lý, điều hành một cách có hệ thống và hiệu quả. Khác với 'manage' (quản lý) mang tính tổng quát hơn, 'administer' chú trọng vào việc thực hiện các quy trình, thủ tục để đạt được mục tiêu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

'administer to': Quản lý, chăm sóc, cung cấp cho ai đó/cái gì đó (thường liên quan đến nhu cầu hoặc vấn đề cụ thể). 'administer for': Quản lý cho mục đích gì.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Administer'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)