pleaded
Động từ (quá khứ và quá khứ phân từ của 'plead')Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pleaded'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá khứ đơn và quá khứ phân từ của 'plead': khẩn nài, van xin; trình bày điều gì đó để biện hộ hoặc bào chữa.
Definition (English Meaning)
Past simple and past participle of 'plead': to make an emotional appeal; to state something as a defence or excuse.
Ví dụ Thực tế với 'Pleaded'
-
"She pleaded with him not to go."
"Cô ấy đã van xin anh ấy đừng đi."
-
"The defendant pleaded for mercy."
"Bị cáo đã cầu xin sự khoan hồng."
-
"She pleaded ignorance of the law."
"Cô ấy biện hộ rằng mình không biết luật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pleaded'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: plead
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pleaded'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi 'plead' được sử dụng theo nghĩa 'khẩn nài, van xin', nó thường mang sắc thái cầu xin tha thứ hoặc sự giúp đỡ trong tình huống khó khăn. Nó mạnh hơn 'ask' hoặc 'request'. Khi được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý, nó có nghĩa là đưa ra một tuyên bố chính thức về tội lỗi hoặc vô tội. Nên phân biệt với 'argue' (tranh luận) khi nói về biện hộ; 'plead' nhấn mạnh vào sự trình bày trang trọng trước tòa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'plead with someone': van xin ai đó.
'plead for something': khẩn nài điều gì đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pleaded'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If someone pleads for help, people usually try to assist them.
|
Nếu ai đó cầu xin sự giúp đỡ, mọi người thường cố gắng giúp đỡ họ. |
| Phủ định |
If a defendant pleads 'not guilty', the trial doesn't end immediately.
|
Nếu một bị cáo biện hộ 'không có tội', phiên tòa không kết thúc ngay lập tức. |
| Nghi vấn |
If someone pleads for mercy, does the judge always grant it?
|
Nếu ai đó cầu xin sự khoan hồng, thẩm phán có luôn chấp nhận không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He pleads for mercy every day.
|
Anh ấy cầu xin sự thương xót mỗi ngày. |
| Phủ định |
She does not plead guilty to the charges.
|
Cô ấy không nhận tội trước những cáo buộc. |
| Nghi vấn |
Do they plead their case in court?
|
Họ có biện hộ cho trường hợp của mình tại tòa không? |