denied
Động từ (quá khứ phân từ và quá khứ đơn)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Denied'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã phủ nhận điều gì đó không đúng sự thật; từ chối cung cấp thứ gì đó được yêu cầu hoặc mong muốn; từ chối cho phép ai đó có hoặc làm điều gì đó.
Definition (English Meaning)
Stated that something is not true; refused to give something requested or desired; refused to allow someone to have or do something.
Ví dụ Thực tế với 'Denied'
-
"He denied the allegations made against him."
"Anh ta phủ nhận những cáo buộc chống lại mình."
-
"His request for asylum was denied."
"Yêu cầu tị nạn của anh ấy đã bị từ chối."
-
"The company denied any involvement in the scandal."
"Công ty phủ nhận mọi liên quan đến vụ bê bối."
Từ loại & Từ liên quan của 'Denied'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: deny
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Denied'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Denied" thường dùng để diễn tả sự bác bỏ một tuyên bố, sự từ chối một yêu cầu, hoặc sự ngăn cản ai đó thực hiện một hành động. Cần phân biệt với "refused", thường mang nghĩa chủ động từ chối, trong khi "denied" có thể mang nghĩa bị từ chối bởi một tác nhân bên ngoài.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng "denied to", nó có nghĩa là bị từ chối điều gì đó đối với ai đó. Ví dụ: "Access to the building was denied to them." (Họ bị từ chối quyền vào tòa nhà). Khi dùng "denied of", nó có nghĩa là bị tước đoạt điều gì đó. Ví dụ: "He was denied of his basic human rights." (Anh ta bị tước đoạt các quyền cơ bản của con người).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Denied'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.