confessed
Động từ (quá khứ phân từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Confessed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thì quá khứ và quá khứ phân từ của 'confess': thú nhận một tội ác hoặc điều gì đó đáng xấu hổ hoặc đáng hổ thẹn.
Definition (English Meaning)
Past tense and past participle of 'confess': admitted to a crime or something embarrassing or shameful.
Ví dụ Thực tế với 'Confessed'
-
"He confessed to stealing the money."
"Anh ta thú nhận đã ăn cắp tiền."
-
"She confessed that she had lied."
"Cô ấy thú nhận rằng cô ấy đã nói dối."
-
"He confessed his love for her."
"Anh ấy thú nhận tình yêu của mình với cô ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Confessed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: confess
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Confessed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để diễn tả hành động thú nhận đã xảy ra và hoàn thành trong quá khứ. Sự thú nhận này thường liên quan đến những điều sai trái hoặc bí mật mà người nói muốn tiết lộ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Confess to' được sử dụng để chỉ điều cụ thể được thú nhận. Ví dụ: 'He confessed to the crime.' (Anh ta thú nhận tội ác.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Confessed'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That he confessed to the crime surprised everyone.
|
Việc anh ta thú nhận tội ác đã khiến mọi người ngạc nhiên. |
| Phủ định |
Whether she confessed or not is still unclear.
|
Việc cô ấy có thú nhận hay không vẫn chưa rõ ràng. |
| Nghi vấn |
Why he confessed remains a mystery.
|
Tại sao anh ấy thú nhận vẫn là một bí ẩn. |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he confessed his feelings, she would understand him better.
|
Nếu anh ấy thú nhận cảm xúc của mình, cô ấy sẽ hiểu anh ấy hơn. |
| Phủ định |
If she didn't confess her mistake, the consequences wouldn't be so severe.
|
Nếu cô ấy không thú nhận lỗi của mình, hậu quả sẽ không quá nghiêm trọng. |
| Nghi vấn |
Would he confess his crime if he knew he would get a lighter sentence?
|
Liệu anh ta có thú nhận tội của mình nếu anh ta biết mình sẽ nhận được một bản án nhẹ hơn không? |