(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ confessed
B2

confessed

Động từ (quá khứ phân từ)

Nghĩa tiếng Việt

đã thú nhận thừa nhận thú tội
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Confessed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thì quá khứ và quá khứ phân từ của 'confess': thú nhận một tội ác hoặc điều gì đó đáng xấu hổ hoặc đáng hổ thẹn.

Definition (English Meaning)

Past tense and past participle of 'confess': admitted to a crime or something embarrassing or shameful.

Ví dụ Thực tế với 'Confessed'

  • "He confessed to stealing the money."

    "Anh ta thú nhận đã ăn cắp tiền."

  • "She confessed that she had lied."

    "Cô ấy thú nhận rằng cô ấy đã nói dối."

  • "He confessed his love for her."

    "Anh ấy thú nhận tình yêu của mình với cô ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Confessed'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: confess
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Confessed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để diễn tả hành động thú nhận đã xảy ra và hoàn thành trong quá khứ. Sự thú nhận này thường liên quan đến những điều sai trái hoặc bí mật mà người nói muốn tiết lộ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

'Confess to' được sử dụng để chỉ điều cụ thể được thú nhận. Ví dụ: 'He confessed to the crime.' (Anh ta thú nhận tội ác.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Confessed'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That he confessed to the crime surprised everyone.
Việc anh ta thú nhận tội ác đã khiến mọi người ngạc nhiên.
Phủ định
Whether she confessed or not is still unclear.
Việc cô ấy có thú nhận hay không vẫn chưa rõ ràng.
Nghi vấn
Why he confessed remains a mystery.
Tại sao anh ấy thú nhận vẫn là một bí ẩn.

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he confessed his feelings, she would understand him better.
Nếu anh ấy thú nhận cảm xúc của mình, cô ấy sẽ hiểu anh ấy hơn.
Phủ định
If she didn't confess her mistake, the consequences wouldn't be so severe.
Nếu cô ấy không thú nhận lỗi của mình, hậu quả sẽ không quá nghiêm trọng.
Nghi vấn
Would he confess his crime if he knew he would get a lighter sentence?
Liệu anh ta có thú nhận tội của mình nếu anh ta biết mình sẽ nhận được một bản án nhẹ hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)