admitting
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Admitting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dạng hiện tại phân từ của 'admit': Thừa nhận hoặc thú nhận là đúng hoặc là trường hợp đó.
Definition (English Meaning)
Present participle of admit: Acknowledging or confessing to be true or to be the case.
Ví dụ Thực tế với 'Admitting'
-
"Admitting that he was wrong, he apologized to the team."
"Thừa nhận rằng anh ấy đã sai, anh ấy xin lỗi cả đội."
-
"Admitting all students into the auditorium would be impossible."
"Việc cho tất cả sinh viên vào khán phòng là điều không thể."
-
"He was admitting to having stolen the money."
"Anh ta đang thừa nhận đã ăn trộm tiền."
Từ loại & Từ liên quan của 'Admitting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: admit
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Admitting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
'Admitting' thường được dùng để giới thiệu một sự nhượng bộ hoặc thừa nhận một điểm yếu trong lập luận, trước khi đưa ra một phản bác hoặc một quan điểm đối lập. Nó nhấn mạnh hành động chấp nhận một điều gì đó, thường là miễn cưỡng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'Admitting to a mistake' (Thừa nhận một sai lầm), 'Admitting someone into a club' (Cho ai đó vào câu lạc bộ). 'To' thường đi với việc thừa nhận điều gì, 'into' thường đi với việc cho phép ai đó vào đâu.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Admitting'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.