confession
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Confession'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự thú nhận chính thức về tội lỗi hoặc hành vi sai trái.
Definition (English Meaning)
A formal admission of guilt or wrongdoing.
Ví dụ Thực tế với 'Confession'
-
"He made a full confession to the police."
"Anh ta đã thú nhận toàn bộ với cảnh sát."
-
"Her confession brought her a sense of relief."
"Lời thú tội của cô ấy mang lại cho cô ấy một cảm giác nhẹ nhõm."
-
"The priest listened patiently to his confession."
"Cha xứ kiên nhẫn lắng nghe lời thú tội của anh ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Confession'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Confession'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'confession' thường mang tính trang trọng hơn so với 'admission'. 'Confession' thường liên quan đến những hành vi vi phạm đạo đức, pháp luật hoặc tôn giáo. 'Admission' có thể chỉ đơn giản là thừa nhận một sự thật nào đó, không nhất thiết phải liên quan đến tội lỗi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
to: Dùng để chỉ người hoặc tổ chức mà bạn thú nhận (e.g., confession to a priest). of: Dùng để chỉ hành vi hoặc tội lỗi mà bạn thú nhận (e.g., confession of guilt).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Confession'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.