refusing
Verb (present participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Refusing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Từ chối chấp nhận hoặc đồng ý với điều gì đó.
Definition (English Meaning)
Declining to accept or agree to something.
Ví dụ Thực tế với 'Refusing'
-
"She is refusing to answer my questions."
"Cô ấy đang từ chối trả lời các câu hỏi của tôi."
-
"He was refusing to pay the bill."
"Anh ta từ chối thanh toán hóa đơn."
-
"They are refusing to negotiate."
"Họ đang từ chối đàm phán."
Từ loại & Từ liên quan của 'Refusing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: refuse
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Refusing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Refusing" là dạng tiếp diễn của động từ "refuse", diễn tả hành động từ chối đang diễn ra. Nó thường mang sắc thái chủ động và nhấn mạnh vào sự không sẵn lòng hoặc ý chí không chấp nhận một đề nghị, yêu cầu hoặc cơ hội nào đó. So với "rejecting", "refusing" có thể mang tính lịch sự hơn, ngụ ý một sự lựa chọn có cân nhắc hơn là một sự bác bỏ thẳng thừng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Refuse to": từ chối làm gì đó (ví dụ: refusing to comply). "Refuse something from someone": từ chối một cái gì đó từ ai đó (cách dùng này ít phổ biến hơn).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Refusing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.