(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ refusing
B2

refusing

Verb (present participle)

Nghĩa tiếng Việt

đang từ chối không chấp nhận khước từ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Refusing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Từ chối chấp nhận hoặc đồng ý với điều gì đó.

Definition (English Meaning)

Declining to accept or agree to something.

Ví dụ Thực tế với 'Refusing'

  • "She is refusing to answer my questions."

    "Cô ấy đang từ chối trả lời các câu hỏi của tôi."

  • "He was refusing to pay the bill."

    "Anh ta từ chối thanh toán hóa đơn."

  • "They are refusing to negotiate."

    "Họ đang từ chối đàm phán."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Refusing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: refuse
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Refusing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Refusing" là dạng tiếp diễn của động từ "refuse", diễn tả hành động từ chối đang diễn ra. Nó thường mang sắc thái chủ động và nhấn mạnh vào sự không sẵn lòng hoặc ý chí không chấp nhận một đề nghị, yêu cầu hoặc cơ hội nào đó. So với "rejecting", "refusing" có thể mang tính lịch sự hơn, ngụ ý một sự lựa chọn có cân nhắc hơn là một sự bác bỏ thẳng thừng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to from

"Refuse to": từ chối làm gì đó (ví dụ: refusing to comply). "Refuse something from someone": từ chối một cái gì đó từ ai đó (cách dùng này ít phổ biến hơn).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Refusing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)